Bản dịch của từ Commercialized trong tiếng Việt
Commercialized
Commercialized (Adjective)
Có đặc điểm thương mại hoặc kinh doanh.
Having characteristics of commerce or business.
The commercialized nature of social media affects user interactions significantly.
Tính chất thương mại hóa của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác người dùng.
Social platforms are not always commercialized; many promote genuine connections.
Các nền tảng xã hội không phải lúc nào cũng thương mại hóa; nhiều nền tảng thúc đẩy kết nối chân thật.
Is social media becoming more commercialized every year in your opinion?
Theo bạn, mạng xã hội có trở nên thương mại hóa hơn mỗi năm không?
Commercialized (Verb)
The social media platform has commercialized its features for profit.
Nền tảng mạng xã hội đã thương mại hóa các tính năng để kiếm lợi.
Many believe social movements should not be commercialized.
Nhiều người tin rằng các phong trào xã hội không nên bị thương mại hóa.
Has the government commercialized public services too much?
Liệu chính phủ đã thương mại hóa dịch vụ công quá nhiều chưa?
Dạng động từ của Commercialized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commercialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commercialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commercialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commercializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commercializing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp