Bản dịch của từ Commercialized trong tiếng Việt

Commercialized

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commercialized (Adjective)

01

Có đặc điểm thương mại hoặc kinh doanh.

Having characteristics of commerce or business.

Ví dụ

The commercialized nature of social media affects user interactions significantly.

Tính chất thương mại hóa của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác người dùng.

Social platforms are not always commercialized; many promote genuine connections.

Các nền tảng xã hội không phải lúc nào cũng thương mại hóa; nhiều nền tảng thúc đẩy kết nối chân thật.

Is social media becoming more commercialized every year in your opinion?

Theo bạn, mạng xã hội có trở nên thương mại hóa hơn mỗi năm không?

Commercialized (Verb)

01

Làm cho (cái gì đó) mang tính thương mại về mục đích, phương pháp hoặc tính cách.

Make something commercial in purpose methods or character.

Ví dụ

The social media platform has commercialized its features for profit.

Nền tảng mạng xã hội đã thương mại hóa các tính năng để kiếm lợi.

Many believe social movements should not be commercialized.

Nhiều người tin rằng các phong trào xã hội không nên bị thương mại hóa.

Has the government commercialized public services too much?

Liệu chính phủ đã thương mại hóa dịch vụ công quá nhiều chưa?

Dạng động từ của Commercialized (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Commercialize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Commercialized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Commercialized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Commercializes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Commercializing

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commercialized cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
[...] In fact, improving quality alone would be less effective if producers failed to their commodities [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing – Đề thi ngày 26/11/2016
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] Chief among them is the potential for the sport to become overly prioritizing financial gain over the core values and traditions of the sport [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
[...] E. G: Some people feel that the Olympics have become overly with too much emphasis on advertising and corporate sponsorship [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 29/04/2023
Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] These occasions also facilitate tourism and activities that increase job possibilities [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure

Idiom with Commercialized

Không có idiom phù hợp