Bản dịch của từ Commercialized trong tiếng Việt
Commercialized

Commercialized (Adjective)
Có đặc điểm thương mại hoặc kinh doanh.
Having characteristics of commerce or business.
The commercialized nature of social media affects user interactions significantly.
Tính chất thương mại hóa của mạng xã hội ảnh hưởng lớn đến tương tác người dùng.
Social platforms are not always commercialized; many promote genuine connections.
Các nền tảng xã hội không phải lúc nào cũng thương mại hóa; nhiều nền tảng thúc đẩy kết nối chân thật.
Is social media becoming more commercialized every year in your opinion?
Theo bạn, mạng xã hội có trở nên thương mại hóa hơn mỗi năm không?
Commercialized (Verb)
The social media platform has commercialized its features for profit.
Nền tảng mạng xã hội đã thương mại hóa các tính năng để kiếm lợi.
Many believe social movements should not be commercialized.
Nhiều người tin rằng các phong trào xã hội không nên bị thương mại hóa.
Has the government commercialized public services too much?
Liệu chính phủ đã thương mại hóa dịch vụ công quá nhiều chưa?
Dạng động từ của Commercialized (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Commercialize |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Commercialized |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Commercialized |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Commercializes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Commercializing |
Họ từ
Thuật ngữ "commercialized" (tiếng Việt: thương mại hóa) chỉ quá trình biến một sản phẩm, dịch vụ hoặc ý tưởng thành hàng hóa có thể tiêu thụ trên thị trường. Từ này thường ám chỉ đến việc phát triển các chiến lược marketing và bán hàng để tối đa hóa lợi nhuận. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về mặt ngữ nghĩa hoặc ngữ pháp. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng các thuật ngữ liên quan đến thương mại nhiều hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "commercialized" xuất phát từ gốc Latin "commercium", có nghĩa là "thương mại". Tiền tố "com-" biểu thị ý nghĩa kết nối, và "merx" có nghĩa là hàng hóa. Từ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 19 trong bối cảnh phát triển của nền kinh tế thị trường. Ngày nay, "commercialized" được sử dụng để mô tả quá trình biến một sản phẩm hoặc dịch vụ thành hàng hóa có thể bán, nhấn mạnh tính thương mại hóa trong xã hội hiện đại.
Từ "commercialized" thường xuất hiện trong các phần đọc, viết và nói của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong những chủ đề liên quan đến kinh tế, marketing và xã hội. Tần suất sử dụng từ này trong ngữ cảnh kinh doanh thể hiện sự chuyển đổi sản phẩm hoặc dịch vụ sang hình thức sinh lợi. Ngoài ra, từ này cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa hiện đại và các vấn đề đạo đức trong thương mại, thường đề cập đến sự thương mại hóa trong nghệ thuật hoặc giáo dục.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



