Bản dịch của từ Commit to memory trong tiếng Việt
Commit to memory
Commit to memory (Idiom)
She committed to memory all the important dates for the history exam.
Cô ấy ghi nhớ tất cả các ngày quan trọng cho kỳ thi lịch sử.
He never commits to memory any facts about famous social activists.
Anh ấy không bao giờ ghi nhớ bất kỳ sự thật nào về các nhà hoạt động xã hội nổi tiếng.
Did you commit to memory the key points of the social reform movement?
Bạn đã ghi nhớ những điểm chính của phong trào cải cách xã hội chưa?
She committed to memory all the important dates for the history exam.
Cô ấy ghi nhớ tất cả các ngày quan trọng cho kỳ thi lịch sử.
He didn't commit to memory the key vocabulary words for the presentation.
Anh ấy không ghi nhớ các từ vựng chính cho bài thuyết trình.
She committed the new vocabulary to memory before the test.
Cô ấy ghi nhớ từ vựng mới trước khi kiểm tra.
He couldn't commit the key points to memory in time.
Anh ấy không thể ghi nhớ các điểm chính kịp thời.
Did you commit the interview questions to memory for practice?
Bạn đã ghi nhớ câu hỏi phỏng vấn để luyện tập chưa?
She committed the new vocabulary to memory before the exam.
Cô ấy đã ghi nhớ từ vựng mới trước kỳ thi.
He never commits English idioms to memory, which affects his speaking.
Anh ấy không bao giờ ghi nhớ thành ngữ tiếng Anh, ảnh hưởng đến khả năng nói của mình.
Lưu trữ thông tin trong bộ nhớ dài hạn của một người.
To store information in ones longterm memory.
She committed the new vocabulary words to memory before the test.
Cô ấy đã ghi nhớ các từ vựng mới trước bài kiểm tra.
He didn't commit the key points to memory and struggled during the presentation.
Anh ấy không ghi nhớ các điểm chính và gặp khó khăn trong buổi thuyết trình.
Did you commit the important facts to memory for your IELTS exam?
Bạn đã ghi nhớ các sự kiện quan trọng cho kỳ thi IELTS của mình chưa?
She committed the new vocabulary words to memory before the exam.
Cô ấy đã ghi nhớ từ vựng mới trước kỳ thi.
He did not commit the pronunciation rules to memory, so he struggled.
Anh ấy không ghi nhớ quy tắc phát âm, vì vậy anh ấy gặp khó khăn.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp