Bản dịch của từ Commitment period trong tiếng Việt

Commitment period

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commitment period (Noun)

kəmˈɪtmənt pˈɪɹiəd
kəmˈɪtmənt pˈɪɹiəd
01

Một khoảng thời gian xác định trong đó ai đó có nghĩa vụ thực hiện một cam kết hoặc nghĩa vụ.

A specified duration during which someone is obligated to fulfill a commitment or obligation.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Khung thời gian đã thống nhất để hoàn thành một dự án hoặc mục tiêu.

The timeframe agreed upon for the completion of a project or goal.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một khoảng thời gian trong đó một bên tham gia hợp đồng phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng.

A period during which a participant in a contract must adhere to the terms of the contract.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Commitment period cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commitment period

Không có idiom phù hợp