Bản dịch của từ Commitment period trong tiếng Việt
Commitment period
Noun [U/C]

Commitment period(Noun)
kəmˈɪtmənt pˈɪɹiəd
kəmˈɪtmənt pˈɪɹiəd
01
Một khoảng thời gian xác định trong đó ai đó có nghĩa vụ thực hiện một cam kết hoặc nghĩa vụ.
A specified duration during which someone is obligated to fulfill a commitment or obligation.
Ví dụ
02
Khung thời gian đã thống nhất để hoàn thành một dự án hoặc mục tiêu.
The timeframe agreed upon for the completion of a project or goal.
Ví dụ
03
Một khoảng thời gian trong đó một bên tham gia hợp đồng phải tuân thủ các điều khoản của hợp đồng.
A period during which a participant in a contract must adhere to the terms of the contract.
Ví dụ
