Bản dịch của từ Common feature trong tiếng Việt

Common feature

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Common feature (Noun)

kˈɑmən fˈitʃɚ
kˈɑmən fˈitʃɚ
01

Một đặc điểm chung được chia sẻ bởi nhiều người hoặc vật.

A characteristic shared by multiple people or things.

Ví dụ

A common feature of friendship is trust among close friends.

Một đặc điểm chung của tình bạn là sự tin tưởng giữa những người bạn thân.

Not every group shares a common feature of open communication.

Không phải nhóm nào cũng có đặc điểm chung là giao tiếp cởi mở.

Is empathy a common feature in social relationships today?

Liệu sự đồng cảm có phải là đặc điểm chung trong các mối quan hệ xã hội hôm nay không?

A common feature of many cities is public transportation systems.

Một đặc điểm chung của nhiều thành phố là hệ thống giao thông công cộng.

Not every community has a common feature like a park.

Không phải cộng đồng nào cũng có đặc điểm chung như công viên.

02

Một yếu tố điển hình của một nhóm hoặc thể loại cụ thể.

An element that is typical of a particular group or category.

Ví dụ

A common feature of cities is their diverse population and culture.

Một đặc điểm chung của các thành phố là dân số và văn hóa đa dạng.

Not every town has a common feature like a central park.

Không phải thị trấn nào cũng có đặc điểm chung như công viên trung tâm.

Is a common feature of communities their participation in local events?

Một đặc điểm chung của các cộng đồng là sự tham gia vào các sự kiện địa phương phải không?

Friendship is a common feature in many social groups worldwide.

Tình bạn là một đặc điểm phổ biến trong nhiều nhóm xã hội trên thế giới.

Respect is not a common feature among all social circles.

Sự tôn trọng không phải là một đặc điểm phổ biến trong tất cả các vòng xã hội.

03

Một khía cạnh đặc trưng của một cái gì đó, thường được sử dụng để mô tả nó.

A distinctive aspect of something, often used to describe it.

Ví dụ

A common feature of friendships is trust and support during tough times.

Một đặc điểm chung của tình bạn là sự tin tưởng và hỗ trợ trong những lúc khó khăn.

Not every social group has a common feature that unites its members.

Không phải nhóm xã hội nào cũng có một đặc điểm chung gắn kết các thành viên.

What is the common feature of successful social movements in history?

Đặc điểm chung của các phong trào xã hội thành công trong lịch sử là gì?

A common feature of social media is instant communication.

Một đặc điểm chung của mạng xã hội là giao tiếp ngay lập tức.

Not every social group shares the same common feature.

Không phải nhóm xã hội nào cũng có đặc điểm chung giống nhau.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/common feature/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Common feature

Không có idiom phù hợp