Bản dịch của từ Commonalty trong tiếng Việt
Commonalty

Commonalty (Noun)
In society, commonalty often struggles for equal rights and opportunities.
Trong xã hội, tầng lớp bình dân thường đấu tranh cho quyền lợi và cơ hội bình đẳng.
The commonalty does not always receive fair treatment in legal matters.
Tầng lớp bình dân không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong các vấn đề pháp lý.
Do you think the commonalty has enough power in political decisions?
Bạn có nghĩ rằng tầng lớp bình dân có đủ quyền lực trong các quyết định chính trị không?
Họ từ
"Commonalty" là một thuật ngữ chỉ những hoặc một nhóm người có điểm tương đồng về đặc điểm xã hội hoặc văn hóa. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh lịch sử hoặc pháp lý để chỉ tầng lớp người dân không thuộc quý tộc. Trong tiếng Anh, "commonalty" chủ yếu được dùng ở cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt rõ ràng về ngữ nghĩa hoặc cách sử dụng, nhưng "commonality" thường phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại.
Từ "commonalty" có nguồn gốc từ tiếng Latin "communalis", có nghĩa là "thuộc về chung". Từ này phát triển qua tiếng Pháp cổ "comunalte" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 15. "Commonalty" diễn tả một nhóm người hoặc một cộng đồng mà có điểm chung, thường được dùng để chỉ tầng lớp người dân trong xã hội. Sự kết nối giữa gốc từ và nghĩa hiện tại thể hiện khía cạnh chia sẻ và tính quần thể trong xã hội.
Từ "commonalty" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể liên quan đến các chủ đề xã hội hoặc kinh tế, nhưng không phải là thuật ngữ phổ biến. Trong phần Nói và Viết, học viên thường sử dụng "commonality" hơn, vì "commonalty" ít được biết đến. Ngoài ra, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu học thuật hoặc ngữ cảnh thảo luận về sự tương đồng, đặc biệt trong nghiên cứu xã hội học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp