Bản dịch của từ Commonalty trong tiếng Việt

Commonalty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Commonalty (Noun)

kˈɑmənlti
kˈɑmənlti
01

Những người không có cấp bậc hoặc chức vụ đặc biệt thường được coi là tài sản của vương quốc.

People without special rank or position usually viewed as an estate of the realm.

Ví dụ

In society, commonalty often struggles for equal rights and opportunities.

Trong xã hội, tầng lớp bình dân thường đấu tranh cho quyền lợi và cơ hội bình đẳng.

The commonalty does not always receive fair treatment in legal matters.

Tầng lớp bình dân không phải lúc nào cũng nhận được sự đối xử công bằng trong các vấn đề pháp lý.

Do you think the commonalty has enough power in political decisions?

Bạn có nghĩ rằng tầng lớp bình dân có đủ quyền lực trong các quyết định chính trị không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/commonalty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Commonalty

Không có idiom phù hợp