Bản dịch của từ Communalect trong tiếng Việt

Communalect

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Communalect (Noun)

01

(ngôn ngữ học) đặc biệt là trong ngôn ngữ học thái bình dương: lect (sự đa dạng về ngôn ngữ) được nói bởi một cộng đồng ngôn ngữ cụ thể.

Linguistics especially in pacific linguistics the lect linguistic variety spoken by a particular speech community.

Ví dụ

The communalect of the local tribe reflects their unique cultural identity.

Ngôn ngữ của bộ tộc địa phương phản ánh bản sắc văn hóa độc đáo của họ.

Many people do not understand the communalect used by young adults today.

Nhiều người không hiểu ngôn ngữ của thanh niên ngày nay.

What communalect do different social groups in California use?

Các nhóm xã hội khác nhau ở California sử dụng ngôn ngữ nào?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Communalect cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Communalect

Không có idiom phù hợp