Bản dịch của từ Communication product trong tiếng Việt
Communication product
Noun [U/C]

Communication product (Noun)
kəmjˌunəkˈeɪʃən pɹˈɑdəkt
kəmjˌunəkˈeɪʃən pɹˈɑdəkt
01
Một loại sản phẩm được thiết kế để tạo điều kiện cho việc truyền thông giữa người dùng hoặc các hệ thống.
A type of product designed to facilitate communication between users or systems.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Bất kỳ mặt hàng nào phục vụ như một phương tiện để truyền tải thông tin hoặc thông điệp.
Any item that serves as a medium for conveying information or messages.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Sản phẩm cho phép hoặc nâng cao sự truyền thông, thường trong một bối cảnh công nghệ.
Products that enable or enhance communication, typically in a technological context.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

[...] For example, implementing accessible healthcare services can provide immediate medical assistance to the current population, resulting in healthier and more [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 22/07/2023
Idiom with Communication product
Không có idiom phù hợp