Bản dịch của từ Community sentiment trong tiếng Việt
Community sentiment

Community sentiment (Phrase)
The community sentiment about climate change is increasingly positive this year.
Cảm xúc cộng đồng về biến đổi khí hậu đang ngày càng tích cực năm nay.
Community sentiment does not always reflect individual opinions or feelings.
Cảm xúc cộng đồng không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến cá nhân.
What is the community sentiment regarding the new park project in town?
Cảm xúc cộng đồng về dự án công viên mới trong thành phố là gì?
Cụm từ "community sentiment" chỉ cảm xúc và ý kiến chung của một nhóm người trong một cộng đồng liên quan đến một vấn đề cụ thể. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong nghiên cứu xã hội, truyền thông và các lĩnh vực quản lý cộng đồng. Không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hay ý nghĩa; tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ giữa các vùng. "Community sentiment" thường được phân tích thông qua các phương tiện truyền thông mạng xã hội để hiểu rõ hơn về tâm trạng và nhu cầu của cộng đồng.
Cụm từ "community sentiment" gốc từ tiếng Latin "communis", mang nghĩa là "chung" hoặc "thuộc về cộng đồng". Từ "sentiment" bắt nguồn từ "sentire", nghĩa là "cảm nhận" hoặc "cảm xúc". Khái niệm này phản ánh các cảm xúc và thái độ chung của một nhóm người trong một cộng đồng cụ thể. Sự phát triển của nó liên quan đến việc nghiên cứu tâm lý xã hội và ảnh hưởng của môi trường xã hội đến sự hình thành cảm xúc và ý kiến tập thể.
Cụm từ "community sentiment" thường không xuất hiện trực tiếp trong các phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, khái niệm này có thể được liên kết với các chủ đề về xã hội, tâm lý cộng đồng hay các vấn đề xã hội trong các bài luận hoặc phần thi nói. Trong các ngữ cảnh khác, "community sentiment" thường được sử dụng trong các nghiên cứu về xã hội học, truyền thông và quan hệ công chúng để mô tả cảm nhận và thái độ của một nhóm người đối với các sự kiện, chính sách hoặc vấn đề cụ thể trong cộng đồng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp