Bản dịch của từ Community sentiment trong tiếng Việt

Community sentiment

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Community sentiment (Phrase)

kəmjˈunɪti sˈɛntəmnt
kəmjˈunɪti sˈɛntəmnt
01

Một cụm từ đề cập đến ý kiến, thái độ hoặc cảm giác chung của một nhóm người trong cộng đồng.

A phrase that refers to the general opinion attitude or feeling of a group of people within a community.

Ví dụ

The community sentiment about climate change is increasingly positive this year.

Cảm xúc cộng đồng về biến đổi khí hậu đang ngày càng tích cực năm nay.

Community sentiment does not always reflect individual opinions or feelings.

Cảm xúc cộng đồng không phải lúc nào cũng phản ánh ý kiến cá nhân.

What is the community sentiment regarding the new park project in town?

Cảm xúc cộng đồng về dự án công viên mới trong thành phố là gì?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/community sentiment/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Community sentiment

Không có idiom phù hợp