Bản dịch của từ Commutate trong tiếng Việt
Commutate

Commutate(Verb)
Điều chỉnh hoặc đảo chiều của (dòng điện xoay chiều), đặc biệt là biến nó thành dòng điện một chiều.
Regulate or reverse the direction of an alternating electric current especially to make it a direct current.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "commutate" có nghĩa là chuyển đổi tín hiệu điện giữa các mạch, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện và điện tử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. "Commutate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến các thiết bị điện.
Từ "commutate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commutare", trong đó "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "mutare" nghĩa là "thay đổi". Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh biểu thị sự thay đổi hoặc chuyển đổi một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hiện đại, "commutate" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực điện và kỹ thuật để chỉ quá trình chuyển đổi dòng điện từ dạng này sang dạng khác, phản ánh bản chất của việc thay đổi và điều chỉnh.
Từ "commutate" xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của lĩnh vực kỹ thuật và điện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp trong phần nghe và nói hơn, trong khi có thể thấy trong phần đọc và viết liên quan đến các vấn đề khoa học, công nghệ. Trong các tình huống khác, "commutate" thường được sử dụng trong kỹ thuật điện để mô tả quá trình chuyển đổi dòng điện, phản ánh sự thay đổi mạch điện từ một trạng thái sang trạng thái khác.
Họ từ
Từ "commutate" có nghĩa là chuyển đổi tín hiệu điện giữa các mạch, thường được sử dụng trong lĩnh vực điện và điện tử. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong cách viết và nghĩa của từ này. Tuy nhiên, trong phát âm, người Anh có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với người Mỹ. "Commutate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt liên quan đến các thiết bị điện.
Từ "commutate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commutare", trong đó "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "mutare" nghĩa là "thay đổi". Từ này xuất hiện lần đầu trong ngữ cảnh biểu thị sự thay đổi hoặc chuyển đổi một cách có hệ thống. Trong ngữ cảnh kỹ thuật hiện đại, "commutate" được sử dụng chủ yếu trong các lĩnh vực điện và kỹ thuật để chỉ quá trình chuyển đổi dòng điện từ dạng này sang dạng khác, phản ánh bản chất của việc thay đổi và điều chỉnh.
Từ "commutate" xuất hiện hạn chế trong các bài kiểm tra IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh của lĩnh vực kỹ thuật và điện. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít gặp trong phần nghe và nói hơn, trong khi có thể thấy trong phần đọc và viết liên quan đến các vấn đề khoa học, công nghệ. Trong các tình huống khác, "commutate" thường được sử dụng trong kỹ thuật điện để mô tả quá trình chuyển đổi dòng điện, phản ánh sự thay đổi mạch điện từ một trạng thái sang trạng thái khác.
