Bản dịch của từ Commutated trong tiếng Việt
Commutated

Commutated (Verb)
The city commutated its public transport schedule last month for efficiency.
Thành phố đã thay đổi lịch trình giao thông công cộng tháng trước để hiệu quả.
They did not commutate the community meeting times this year.
Họ không thay đổi thời gian cuộc họp cộng đồng năm nay.
Did the organization commutate its outreach programs for better engagement?
Tổ chức đã thay đổi các chương trình tiếp cận để tăng cường sự tham gia chưa?
Họ từ
Từ "commutated" xuất phát từ từ "commutate", có nghĩa là chuyển đổi hoặc thay đổi trạng thái một cách có hệ thống, thường được sử dụng trong lĩnh vực kỹ thuật và điện. Trong ngữ cảnh điện tử, "commutated" thường đề cập đến các quá trình nơi dòng điện hoặc tín hiệu được điều chỉnh hoặc thay đổi hướng. Khác với tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này trong tiếng Anh Anh không có sự khác biệt lớn về ngữ nghĩa hay cách sử dụng.
Từ "commutated" xuất phát từ gốc Latin "commutare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "đổi chỗ". Trong thành phần từ, tiền tố "com-" mang nghĩa "cùng nhau" và "mutare" có nghĩa là "thay đổi". Lịch sử ngôn ngữ đã chứng kiến sự chuyển hóa của từ này từ lĩnh vực luật pháp sang ngữ cảnh kỹ thuật, đặc biệt trong ngành điện tử, nơi nó mô tả quá trình thay đổi trạng thái hoặc dòng điện. Ý nghĩa hiện tại duy trì sự liên kết với khái niệm về sự biến đổi và thay thế.
Từ "commutated" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong các thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kỹ thuật và khoa học, đặc biệt là liên quan đến điện và viễn thông, nghĩa là thay đổi trạng thái hoặc chuyển hướng dòng điện. Nó cũng có thể được sử dụng trong các lĩnh vực khác như luật pháp, khi nói về việc hoán đổi án phạt. Do đó, người học nên làm quen với ngữ nghĩa và ngữ cảnh sử dụng để áp dụng linh hoạt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



