Bản dịch của từ Commutator trong tiếng Việt
Commutator

Commutator (Noun)
Một phụ kiện được nối với phần ứng của động cơ hoặc máy phát điện, qua đó kết nối điện được thực hiện và đảm bảo dòng điện chạy như dòng điện một chiều.
An attachment connected with the armature of a motor or dynamo through which electrical connection is made and which ensures the current flows as direct current.
The commutator in the machine helps convert alternating current into direct current.
Bộ chuyển đổi trong máy giúp chuyển đổi dòng điện xoay chiều thành dòng điện một chiều.
Without a commutator, the motor would not be able to function properly.
Nếu không có bộ chuyển đổi, động cơ sẽ không hoạt động đúng cách.
Is the commutator essential for ensuring the flow of direct current?
Bộ chuyển đổi có cần thiết để đảm bảo dòng điện một chiều chảy không?
Họ từ
Từ "commutator" trong tiếng Anh thường được sử dụng trong toán học và vật lý, có nghĩa là một phép toán xác định cách hai toán tử nhân với nhau. Trong vật lý, nó chỉ ra mức độ mà hai đại lượng không giao hoán, tức là nếu thay đổi thứ tự của chúng sẽ ảnh hưởng đến kết quả. Phiên bản tiếng Anh Anh và Anh Mỹ không có sự khác biệt về nghĩa, tuy nhiên, cách phát âm có thể thay đổi nhẹ, đặc biệt là trong âm cuối "-tor".
Từ "commutator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "commutare", xuất phát từ "com-" nghĩa là "cùng nhau" và "mutare" nghĩa là "thay đổi". Trong lịch sử, thuật ngữ này được áp dụng trong toán học và vật lý, liên quan đến khái niệm trao đổi giữa các phép toán. Ngày nay, "commutator" thường dùng để chỉ các đối tượng đại diện cho sự trao đổi trong các phép toán đại số, đặc biệt trong lý thuyết nhóm và đại số ma trận, phản ánh bản chất thay đổi và sự đồng nhất của các phép toán.
Từ "commutator" có tần suất xuất hiện thấp trong các phần của IELTS như Listening, Reading, Writing và Speaking. Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong lĩnh vực toán học và vật lý, đặc biệt trong lý thuyết đại số và cơ học lượng tử. "Commutator" mô tả một phép toán liên quan đến hai phép biến đổi, thường xuất hiện trong các bài giảng hoặc tài liệu nghiên cứu về các cấu trúc đại số và tính chất của các phép biến đổi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



