Bản dịch của từ Armature trong tiếng Việt
Armature

Armature (Noun)
The artist carefully shaped the armature before adding the clay.
Nghệ sĩ cẩn thận tạo hình khung sắt trước khi thêm đất sét.
The art class focused on building armatures for their sculptures.
Lớp học mỹ thuật tập trung vào việc xây dựng khung sắt cho tác phẩm điêu khắc của họ.
The exhibition displayed armatures alongside the finished sculptures.
Cuộc triển lãm trưng bày khung sắt cạnh các tác phẩm điêu khắc hoàn thiện.
The armature of the generator was replaced due to wear and tear.
Bộ cối quay của máy phát đã được thay do mòn.
The electric motor's armature needed maintenance after years of use.
Bộ cối quay của động cơ điện cần bảo dưỡng sau nhiều năm sử dụng.
The armature in the dynamo was crucial for generating electricity.
Bộ cối quay trong máy phát điện rất quan trọng để tạo ra điện.
Lớp vỏ bảo vệ của động vật hoặc thực vật.
The protective covering of an animal or plant.
The armature of the beehive provides shelter for the bees.
Bộ khung của tổ ong cung cấp nơi trú ẩn cho ong.
The armature of the turtle's shell is essential for protection.
Bộ khung của vỏ rùa rất quan trọng để bảo vệ.
The armature of the tree trunk shields the inner growth.
Bộ khung của thân cây bảo vệ cho sự phát triển bên trong.
Họ từ
Từ "armature" thường được hiểu là một cấu trúc hỗ trợ hoặc khung, thường dùng trong nghệ thuật điêu khắc và cơ khí. Trong ngữ cảnh điện, armature có thể chỉ đến phần quay của máy phát điện hoặc động cơ, nơi mà quá trình điện từ diễn ra. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng tương đương nhau về nghĩa, nhưng có thể khác biệt ở cách phát âm. Tại Mỹ, âm tiết đầu tiên thường được nhấn mạnh hơn, trong khi ở Anh nhấn mạnh có thể khác nhau tuỳ theo ngữ cảnh.
Từ "armature" xuất phát từ tiếng Latin "armatura", có nghĩa là "vũ khí" hoặc "vũ trang". Gốc từ này kết hợp với "arma", nghĩa là "vũ khí" hay "vật dụng". Trong ngữ cảnh hiện đại, "armature" được sử dụng để chỉ cấu trúc hỗ trợ cho các tác phẩm nghệ thuật hoặc trong kỹ thuật điện, nhằm chỉ các thành phần cung cấp năng lượng cho mạch điện. Sự chuyển tiếp từ nghĩa đen về vũ khí sang nghĩa bóng của tính năng hỗ trợ phản ánh sự phát triển liên tục của ngôn ngữ.
Từ "armature" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể được tìm thấy trong bối cảnh chuyên ngành như kỹ thuật điện và nghệ thuật điêu khắc, nơi nó chỉ cấu trúc hỗ trợ cho các vật thể hoặc thiết bị. Trong các tình huống này, "armature" thường liên quan đến việc tạo hình hoặc hỗ trợ, thể hiện tầm quan trọng trong thiết kế và cấu trúc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp