ZIM Dictionary
One Word, One Wiki
Compensate
Đền bù hoặc thưởng cho ai đó vì một dịch vụ, tổn thất hoặc thiệt hại.
To repay or reward someone for a service loss or damage
Cung cấp một cái gì đó tốt để cân bằng hoặc giảm thiểu tác động xấu của cái gì đó.
To provide something good to balance or reduce the bad effects of something
Bù đắp cho một tổn thất hoặc thiếu hụt.
To make up for a loss or deficiency