Bản dịch của từ Compensates trong tiếng Việt

Compensates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Compensates (Verb)

kˈɑmpnseɪts
kˈɑmpnseɪts
01

Cung cấp một cái gì đó để cân bằng hoặc bù đắp một khía cạnh tiêu cực.

To provide something in order to balance or offset a negative aspect.

Ví dụ

The government compensates low-income families with financial aid programs.

Chính phủ bù đắp cho các gia đình thu nhập thấp bằng chương trình hỗ trợ tài chính.

The charity does not compensate for the lack of affordable housing.

Tổ chức từ thiện không bù đắp được cho sự thiếu hụt nhà ở giá rẻ.

How does the city compensate for the rising cost of living?

Thành phố bù đắp cho chi phí sinh hoạt tăng cao như thế nào?

02

Tặng (ai đó) thứ gì đó, thường là tiền, để ghi nhận sự mất mát, đau khổ hoặc thương tích.

To give someone something typically money in recognition of loss suffering or injury.

Ví dụ

The government compensates victims of natural disasters with financial aid.

Chính phủ bồi thường cho nạn nhân thiên tai bằng viện trợ tài chính.

The charity does not compensate volunteers for their time and effort.

Tổ chức từ thiện không bồi thường cho tình nguyện viên vì thời gian và công sức.

How does the city compensate families affected by the flood?

Thành phố bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi lũ lụt như thế nào?

03

Để chống lại hoặc bù đắp cho một cái gì đó.

To counteract or make up for something.

Ví dụ

The government compensates families affected by natural disasters like floods.

Chính phủ bồi thường cho các gia đình bị ảnh hưởng bởi thiên tai như lũ lụt.

The charity does not compensate volunteers for their time or effort.

Tổ chức từ thiện không bồi thường cho tình nguyện viên về thời gian hoặc công sức.

How does the city compensate residents for noise from construction?

Thành phố bồi thường cho cư dân về tiếng ồn từ xây dựng như thế nào?

Dạng động từ của Compensates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Compensate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Compensated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Compensated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Compensates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Compensating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Compensates cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
[...] To for this, a long rectangular table with multiple chairs has been placed near the entrance [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 27/02/2021
Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
[...] On the individual level, a certain amount of freedom seems to be an acceptable trade-off for being protected by laws [...]Trích: Idea for IELTS Writing Topic Government and Society: Phân tích và bài mẫu
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020
[...] As a way of for their devotion in their youth, the government ought to offer the elderly money-related assistance and care services, for example, regular free-of-charge health checkup [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Government ngày 25/06/2020

Idiom with Compensates

Không có idiom phù hợp