Bản dịch của từ Compiled trong tiếng Việt
Compiled

Compiled (Verb)
She compiled a list of sources for her IELTS research paper.
Cô ấy đã biên soạn một danh sách các nguồn cho bài nghiên cứu IELTS của mình.
He never compiled his notes before the writing task deadline.
Anh ấy chưa bao giờ biên soạn ghi chú của mình trước hạn chót của bài viết.
Did they compile the data accurately for the speaking section?
Họ đã biên soạn dữ liệu một cách chính xác cho phần nói chuyện chưa?
She compiled data from multiple surveys for her IELTS research project.
Cô ấy tổng hợp dữ liệu từ nhiều cuộc khảo sát cho dự án nghiên cứu IELTS của mình.
He did not compile enough evidence to support his argument in the essay.
Anh ấy không tổng hợp đủ bằng chứng để hỗ trợ luận điểm trong bài luận.
Did you compile all the necessary sources for your IELTS writing task?
Bạn đã tổng hợp tất cả các nguồn cần thiết cho bài viết IELTS của mình chưa?
She compiled a list of sources for her IELTS research paper.
Cô ấy tổng hợp một danh sách các nguồn cho bài nghiên cứu IELTS của mình.
He did not compile enough data for his IELTS speaking presentation.
Anh ấy không tổng hợp đủ dữ liệu cho bài thuyết trình nói IELTS của mình.
Did you compile all the necessary information for your IELTS essay?
Bạn đã tổng hợp tất cả thông tin cần thiết cho bài luận IELTS của bạn chưa?
Dạng động từ của Compiled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compile |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Compiled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Compiled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compiles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Compiling |
Compiled (Adjective)
Được chuẩn bị bằng cách lắp ráp các yếu tố hoặc vật liệu.
Prepared by assembling elements or materials.
The compiled report highlighted key social issues in the community.
Báo cáo được biên soạn nhấn mạnh các vấn đề xã hội chính trong cộng đồng.
She was not satisfied with the compiled data for her IELTS essay.
Cô ấy không hài lòng với dữ liệu được biên soạn cho bài luận IELTS của mình.
Was the compiled information from reliable sources for your presentation?
Liệu thông tin được biên soạn từ các nguồn đáng tin cậy cho bài thuyết trình của bạn không?
Được sắp xếp theo một trình tự cụ thể.
Arranged in a specified sequence.
The compiled data provided valuable insights for the research project.
Dữ liệu đã biên soạn cung cấp thông tin quý giá cho dự án nghiên cứu.
She was disappointed with the compiled report as it contained errors.
Cô ấy thất vọng với bản báo cáo đã biên soạn vì nó chứa lỗi.
Was the compiled information from multiple sources accurate and reliable?
Thông tin đã biên soạn từ nhiều nguồn có chính xác và đáng tin cậy không?
Liên quan đến hoặc là sự tổng hợp thông tin hoặc vật liệu.
Relating to or being a compilation of information or materials.
The compiled data showed a significant increase in social media usage.
Dữ liệu được tổng hợp cho thấy sự tăng đáng kể trong việc sử dụng mạng xã hội.
She couldn't find the compiled report on social trends for her presentation.
Cô ấy không thể tìm thấy báo cáo được tổng hợp về xu hướng xã hội cho bài thuyết trình của mình.
Was the compiled information from the survey helpful for your essay?
Liệu thông tin được tổng hợp từ cuộc khảo sát có hữu ích cho bài tiểu luận của bạn không?
Họ từ
Từ "compiled" là dạng quá khứ của động từ "compile", có nghĩa là thu thập, biên soạn hoặc tổng hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cách sử dụng từ này. Tuy nhiên, trong môi trường học thuật, "compiled" thường được sử dụng để chỉ một bộ tài liệu, số liệu hoặc nghiên cứu đã được hệ thống hóa nhằm phục vụ cho các mục đích nghiên cứu hoặc tham khảo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp