Bản dịch của từ Complained trong tiếng Việt
Complained

Complained (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của phàn nàn.
Simple past and past participle of complain.
Many citizens complained about the lack of public transportation in 2022.
Nhiều công dân đã phàn nàn về sự thiếu hụt giao thông công cộng vào năm 2022.
Residents did not complain about the new park opening last month.
Cư dân đã không phàn nàn về việc mở công viên mới tháng trước.
Did the students complain about the noise during the meeting yesterday?
Các sinh viên có phàn nàn về tiếng ồn trong cuộc họp hôm qua không?
Dạng động từ của Complained (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complaining |
Họ từ
"Complained" là dạng quá khứ của động từ "complain", có nghĩa là bày tỏ sự không hài lòng hoặc phàn nàn về một điều gì đó. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn tả cảm xúc của con người liên quan đến sự không vừa lòng. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong việc viết và phát âm từ này, nhưng văn phong sử dụng có thể khác nhau, với Anh Anh thường sử dụng trong các ngữ cảnh chính thức hơn.
Từ "complained" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "complere", có nghĩa là "hoàn thành". Từ này được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ "complaindre", diễn tả hành động thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn về điều gì đó. Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển để phản ánh tâm trạng tiêu cực của con người khi phải đối mặt với những vấn đề hoặc khó khăn, dẫn đến sự sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh thể hiện sự không thoải mái hoặc không hài lòng trong đời sống hàng ngày.
Từ "complained" xuất hiện với tần suất trung bình trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Speaking và Writing, nơi thí sinh thường bày tỏ ý kiến và cảm xúc cá nhân. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khiếu nại, phản ánh sự không hài lòng về dịch vụ hoặc sản phẩm. Sự kết hợp của từ "complained" với các danh từ như "customer" hoặc "service" cũng rất phổ biến trong văn nói và văn viết hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
