Bản dịch của từ Complainer trong tiếng Việt
Complainer

Complainer (Noun)
The complainer at work always finds something to grumble about.
Người hay phàn nàn ở công việc luôn tìm ra điều gì để than phiền.
She is the biggest complainer in our neighborhood, always dissatisfied.
Cô ấy là người phàn nàn nhất trong khu phố của chúng tôi, luôn không hài lòng.
The complainer in the group complained about the food at the party.
Người hay phàn nàn trong nhóm đã than phiền về thức ăn tại buổi tiệc.
The complainer testified against the accused in the court.
Người tố cáo đã làm chứng chống lại bị cáo trong tòa án.
The complainer sought justice for the crime committed against them.
Người tố cáo tìm kiếm công lý cho tội phạm đã gây ra.
The complainer's statement was crucial in the criminal investigation process.
Tuyên bố của người tố cáo quan trọng trong quá trình điều tra tội phạm.
Họ từ
Từ "complainer" chỉ người thường xuyên phàn nàn hoặc chỉ trích về một điều gì đó. Đây là danh từ, được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ với nghĩa tương tự. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này có thể mang tính tiêu cực hơn, thường chỉ những người kém hài lòng. Cách phát âm cũng tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ về ngữ điệu trong các phương ngữ. "Complainer" không có hình thức viết khác nhau giữa hai biến thể, nhưng ngữ cảnh và môi trường sử dụng có thể ảnh hưởng đến sắc thái nghĩa.
Từ "complainer" xuất phát từ động từ tiếng Latin "complainare", có nghĩa là "kêu ca" hay "than phiền". Trong tiếng Pháp cổ, nó đã chuyển thành "complaindre", trước khi tiến hóa thành từ tiếng Anh hiện đại. Từ này mang ý nghĩa chỉ những người thường xuyên thể hiện sự không hài lòng hoặc phàn nàn về điều gì đó. Sự kết nối giữa nguồn gốc từ vựng và nghĩa hiện tại thể hiện bản chất tiêu cực và sự thiếu thỏa mãn trong hành vi của người phàn nàn.
Từ "complainer" thường xuất hiện trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong phần Khó khăn tập trung vào kỹ năng ngôn ngữ xã hội và giao tiếp. Trong phần Nghe, từ này có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến phản hồi hay phê bình. Ngữ cảnh khác mà từ này thường xuyên được sử dụng bao gồm lĩnh vực dịch vụ khách hàng, nơi người tiêu dùng bày tỏ sự không hài lòng với sản phẩm hoặc dịch vụ. Từ này có thể phản ánh thái độ tiêu cực trong các cuộc thảo luận về xã hội hoặc công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
