Bản dịch của từ Complains trong tiếng Việt
Complains

Complains (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự phàn nàn.
Thirdperson singular simple present indicative of complain.
She often complains about the lack of public transportation in our city.
Cô ấy thường phàn nàn về sự thiếu phương tiện giao thông công cộng ở thành phố.
He does not complain when he encounters social injustice at work.
Anh ấy không phàn nàn khi gặp bất công xã hội tại nơi làm việc.
Why does she complain about the noise from the construction site?
Tại sao cô ấy lại phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng?
Dạng động từ của Complains (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Complain |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complained |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complained |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Complains |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complaining |
Họ từ
Từ "complains" là dạng số nhiều của động từ "complain", mang nghĩa phàn nàn hoặc kêu ca về một vấn đề nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được phát âm là /kəmˈpleɪnz/, trong khi cách phát âm tiếng Anh Anh tương tự, song có thể nhẹ hơn trong nhấn mạnh âm tiết. Việc sử dụng từ "complains" thường gặp trong ngữ cảnh mô tả sự không hài lòng, phàn nàn về dịch vụ, sản phẩm hoặc điều kiện sống, thường nhấn mạnh sự phản ánh cá nhân.
Từ "complains" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complainere", bao gồm tiền tố "com-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "planere", nghĩa là "cào, làm phẳng". Trong lịch sử, từ này đã diễn ra qua tiếng Pháp cổ "compleindre" trước khi trở thành "complain" trong tiếng Anh. Ý nghĩa hiện tại của từ này chỉ việc bày tỏ sự không hài lòng hay phàn nàn phản ánh sự tập hợp cảm xúc về nỗi đau hay bất mãn, phù hợp với nguồn gốc của nó.
Từ "complains" thường xuất hiện trong phần Nghe và Đọc của bài thi IELTS, liên quan đến các tình huống giao tiếp hàng ngày, như phàn nàn về dịch vụ hoặc sản phẩm. Trong phần Nói, thí sinh có thể được yêu cầu mô tả trải nghiệm cá nhân liên quan đến việc khiếu nại. Trong phần Viết, từ này có thể xuất hiện trong các bài luận phân tích về các vấn đề xã hội. Tình huống sử dụng phổ biến bao gồm dịch vụ khách hàng, trường học, và các tổ chức xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
