Bản dịch của từ Complains trong tiếng Việt

Complains

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complains (Verb)

kəmplˈeɪnz
kəmplˈeɪnz
01

Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự phàn nàn.

Thirdperson singular simple present indicative of complain.

Ví dụ

She often complains about the lack of public transportation in our city.

Cô ấy thường phàn nàn về sự thiếu phương tiện giao thông công cộng ở thành phố.

He does not complain when he encounters social injustice at work.

Anh ấy không phàn nàn khi gặp bất công xã hội tại nơi làm việc.

Why does she complain about the noise from the construction site?

Tại sao cô ấy lại phàn nàn về tiếng ồn từ công trường xây dựng?

Dạng động từ của Complains (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Complain

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Complained

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Complained

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Complains

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Complaining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complains/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking
[...] I mean, children can spend hours in the park without and playing with water is quite safe [...]Trích: Describe a newly built public facility that influences your city | Bài mẫu IELTS Speaking

Idiom with Complains

Không có idiom phù hợp