Bản dịch của từ Complete name trong tiếng Việt
Complete name

Complete name (Noun)
John Smith is a complete name.
John Smith là một tên đầy đủ.
In official documents, a complete name is required.
Trong các tài liệu chính thức, cần tên đầy đủ.
Sheila Patel has a complete name.
Sheila Patel có một tên đầy đủ.
Complete name (Verb)
She completes names on official documents.
Cô ấy hoàn tất tên trên tài liệu chính thức.
The receptionist completes names for visitor badges.
Người lễ tân hoàn tất tên cho thẻ khách.
Students complete names on school registration forms.
Học sinh hoàn tất tên trên biểu mẫu đăng ký trường học.
"Complete name" là thuật ngữ dùng để chỉ tên đầy đủ của một cá nhân, bao gồm cả tên riêng và họ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự phân biệt đặc biệt giữa Anh-Mỹ về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong bối cảnh hành chính hoặc pháp lý, cách sắp xếp tên có thể khác nhau; ví dụ, ở Mỹ, họ thường đưa tên riêng trước họ, trong khi một số quốc gia có thể sắp xếp ngược lại. Cách phát âm cũng tương tự trong cả hai biến thể.
Từ "complete" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "completus", là dạng quá khứ phân từ của động từ "complere", nghĩa là "hoàn thành" hoặc "làm đầy". Từ này kết hợp tiền tố "com-" (cùng, tất cả) và động từ "plere" (làm đầy). Trong lịch sử, ý nghĩa của "complete" đã chuyển biến từ việc hoàn thành tới trạng thái không thiếu sót, hiện nay thường được dùng để chỉ điều gì đó được thực hiện một cách trọn vẹn và không thiếu thành phần cần thiết.
"Complete name" là cụm từ thường được sử dụng trong cả bốn thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh thi IELTS, cụm từ này thường xuất hiện trong việc thu thập thông tin cá nhân hoặc trong các bài thi nói, nơi thí sinh cần giới thiệu bản thân. Ngoài ra, cụm từ này còn phổ biến trong các tình huống hành chính như điền thông tin vào các biểu mẫu, đăng ký dịch vụ hoặc khi xác minh danh tính.