Bản dịch của từ Completely-developed trong tiếng Việt
Completely-developed
Completely-developed (Verb)
Her completely-developed plan impressed the IELTS examiner.
Kế hoạch hoàn toàn phát triển của cô ấy đã gây ấn tượng với giám khảo IELTS.
Not having a completely-developed argument can lower your writing score.
Không có một lập luận hoàn toàn phát triển có thể làm giảm điểm viết của bạn.
Is your essay completely-developed with enough supporting details and examples?
Bài tiểu luận của bạn đã hoàn toàn phát triển với đủ chi tiết và ví dụ hỗ trợ chưa?
Completely-developed (Adjective)
Her completely-developed argument impressed the IELTS examiners.
Lập luận hoàn toàn phát triển của cô ấy đã gây ấn tượng với các giám khảo IELTS.
His essay was not completely-developed, so he received a low score.
Bài luận của anh ấy không hoàn toàn phát triển, vì vậy anh ấy nhận được điểm thấp.
Is it important to have a completely-developed thesis statement in IELTS?
Có quan trọng phải có một câu tuyên bố luận điểm hoàn toàn phát triển trong IELTS không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp