Bản dịch của từ Complicatedness trong tiếng Việt

Complicatedness

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Complicatedness (Noun)

kˈɑmpləkeɪtɪdnɛs
kˈɑmpləkeɪtɪdnɛs
01

Trạng thái hoặc tính chất phức tạp, rắc rối.

The state or quality of being complicated intricacy.

Ví dụ

The complicatedness of social issues often confuses many young people today.

Tình trạng phức tạp của các vấn đề xã hội thường khiến nhiều bạn trẻ bối rối.

The complicatedness of social media is not easy to understand for everyone.

Sự phức tạp của mạng xã hội không dễ hiểu với mọi người.

Is the complicatedness of social interactions increasing among teenagers now?

Liệu sự phức tạp của các tương tác xã hội có tăng lên ở thanh thiếu niên không?

Complicatedness (Adjective)

kˈɑmpləkeɪtɪdnɛs
kˈɑmpləkeɪtɪdnɛs
01

Liên quan đến nhiều khía cạnh hoặc tính năng khác nhau và khó hiểu; tổ hợp.

Involving many different and confusing aspects or features complex.

Ví dụ

The complicatedness of social media affects many teenagers today.

Sự phức tạp của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên hôm nay.

Social issues are not always understood due to their complicatedness.

Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được hiểu do sự phức tạp của chúng.

Is the complicatedness of social interactions increasing in modern society?

Liệu sự phức tạp của các tương tác xã hội có đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/complicatedness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Complicatedness

Không có idiom phù hợp