Bản dịch của từ Complicatedness trong tiếng Việt
Complicatedness

Complicatedness (Noun)
The complicatedness of social issues often confuses many young people today.
Tình trạng phức tạp của các vấn đề xã hội thường khiến nhiều bạn trẻ bối rối.
The complicatedness of social media is not easy to understand for everyone.
Sự phức tạp của mạng xã hội không dễ hiểu với mọi người.
Is the complicatedness of social interactions increasing among teenagers now?
Liệu sự phức tạp của các tương tác xã hội có tăng lên ở thanh thiếu niên không?
Complicatedness (Adjective)
The complicatedness of social media affects many teenagers today.
Sự phức tạp của mạng xã hội ảnh hưởng đến nhiều thanh thiếu niên hôm nay.
Social issues are not always understood due to their complicatedness.
Các vấn đề xã hội không phải lúc nào cũng được hiểu do sự phức tạp của chúng.
Is the complicatedness of social interactions increasing in modern society?
Liệu sự phức tạp của các tương tác xã hội có đang gia tăng trong xã hội hiện đại không?
Họ từ
Tính phức tạp (complicatedness) là thuật ngữ chỉ trạng thái hoặc tính chất của vật, vấn đề có nhiều yếu tố, bộ phận liên quan với nhau, gây khó khăn trong việc hiểu hoặc giải quyết. Trong tiếng Anh, từ này thường không được sử dụng phổ biến bằng "complexity". Cả British English và American English đều sử dụng "complicatedness", nhưng "complexity" thường được ưa chuộng hơn trong ngữ cảnh học thuật. Nói chung, "complicatedness" có thể được coi là một từ hiếm gặp trong cả hai loại tiếng Anh.
Từ "complicatedness" bắt nguồn từ động từ tiếng Latin "complicare", có nghĩa là "bện lại" hay "gấp lại". Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển trong tiếng Anh từ thế kỷ 16, với ý nghĩa biểu thị mức độ phức tạp, khó hiểu. Sự kết hợp của các yếu tố "complicate" (phức tạp) và hậu tố "-ness" (tình trạng, tính chất) đã phản ánh chính xác bản chất đa dạng và những rối rắm trong hệ thống hoặc vấn đề, làm nổi bật tính chất khó giải quyết trong ngữ cảnh hiện nay.
Từ "complicatedness" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần nói và viết, nơi thí sinh thường ưa chuộng các từ đơn giản hơn như "complexity". Trong ngữ cảnh học thuật và kỹ thuật, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả mức độ phức tạp của một hệ thống hoặc vấn đề. Ngoài ra, "complicatedness" cũng xuất hiện trong các lĩnh vực như tâm lý học và triết học khi thảo luận về các khía cạnh phức tạp của hành vi hoặc tri thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp