Bản dịch của từ Complimenting trong tiếng Việt
Complimenting

Complimenting (Verb)
Lịch sự chúc mừng hoặc khen ngợi ai đó về điều gì đó.
Politely congratulate or praise someone for something.
I am complimenting Sarah on her excellent presentation skills during the meeting.
Tôi đang khen ngợi Sarah về kỹ năng thuyết trình xuất sắc của cô ấy trong cuộc họp.
They are not complimenting John for his hard work on the project.
Họ không khen ngợi John vì sự chăm chỉ của anh ấy trong dự án.
Are you complimenting Lisa for her recent achievements in the competition?
Bạn có đang khen ngợi Lisa vì những thành tích gần đây của cô ấy trong cuộc thi không?
Dạng động từ của Complimenting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Compliment |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Complimented |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Complimented |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Compliments |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Complimenting |
Complimenting (Noun)
Một biểu hiện lịch sự của lời khen ngợi hoặc ngưỡng mộ.
A polite expression of praise or admiration.
She received a complimenting note from her friend after the party.
Cô ấy nhận được một lời khen từ bạn mình sau bữa tiệc.
He is not complimenting her on her new hairstyle today.
Hôm nay anh ấy không khen cô ấy về kiểu tóc mới.
Is complimenting others important in social interactions?
Liệu việc khen ngợi người khác có quan trọng trong giao tiếp xã hội không?
Họ từ
Từ "complimenting" có nghĩa là việc khen ngợi hoặc ca ngợi một ai đó, nhằm thể hiện sự tôn trọng hoặc đ admiration. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng theo cả hai biến thể British English và American English mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong văn viết, British English có xu hướng sử dụng “complimentary” để chỉ lời khen, trong khi American English lại hay sử dụng từ "compliment" để tham chiếu đến cả hành động và lời nói.
Từ "compliment" có nguồn gốc từ tiếng Latin "complere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "thêm điều gì đó". Từ này đã diễn biến qua tiếng Pháp cổ "compliment" trước khi xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 16. Ban đầu, nó chỉ việc tôn vinh hoặc tán dương một điều gì đó, nhưng theo thời gian, nghĩa của nó đã mở rộng để chỉ sự khen ngợi giữa con người, phản ánh sự giao tiếp xã hội tích cực trong các mối quan hệ.
Từ "complimenting" xuất hiện với tần suất tương đối cao trong các bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Speaking và Writing. Trong phần Speaking, thí sinh thường phải đưa ra ý kiến về việc khen ngợi thành tựu hoặc đặc điểm của người khác. Trong khi đó, trong Writing, từ này có thể được sử dụng để phân tích hoặc trình bày quan điểm về giao tiếp trong xã hội. Ngoài ra, từ này thường gặp trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, như trong các cuộc trò chuyện xã hội, nơi người ta thể hiện sự tán dương hoặc lòng biết ơn đối với người khác.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp