Bản dịch của từ Comprehensive knowledge trong tiếng Việt
Comprehensive knowledge

Comprehensive knowledge (Noun)
Sự hiểu biết toàn diện về một chủ đề, bao gồm tất cả các khía cạnh và thông tin chi tiết.
A thorough understanding of a subject that covers all aspects and details.
His comprehensive knowledge of social issues impressed the entire panel.
Kiến thức toàn diện của anh về các vấn đề xã hội gây ấn tượng cho toàn bộ ban.
She does not have comprehensive knowledge about social policies in Vietnam.
Cô ấy không có kiến thức toàn diện về chính sách xã hội ở Việt Nam.
Do you think comprehensive knowledge of social trends is essential for success?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức toàn diện về xu hướng xã hội là cần thiết cho thành công không?
Mức độ hiểu biết bao gồm nhiều thông tin khác nhau.
The extent of knowledge that encompasses a wide range of information.
Students need comprehensive knowledge about social issues for the IELTS exam.
Học sinh cần kiến thức toàn diện về các vấn đề xã hội cho kỳ thi IELTS.
Many candidates do not have comprehensive knowledge of social topics.
Nhiều thí sinh không có kiến thức toàn diện về các chủ đề xã hội.
Do you believe comprehensive knowledge of social issues is essential for IELTS?
Bạn có tin rằng kiến thức toàn diện về các vấn đề xã hội là cần thiết cho IELTS không?
Khả năng nắm bắt các khái niệm phức tạp và tích hợp các lĩnh vực khác nhau một cách hiệu quả.
The ability to grasp complex concepts and integrate various disciplines effectively.
Students need comprehensive knowledge to understand social issues today.
Học sinh cần kiến thức toàn diện để hiểu các vấn đề xã hội hôm nay.
Many people do not have comprehensive knowledge about social justice.
Nhiều người không có kiến thức toàn diện về công bằng xã hội.
Do you think comprehensive knowledge helps in solving social problems?
Bạn có nghĩ rằng kiến thức toàn diện giúp giải quyết các vấn đề xã hội không?
Kiến thức toàn diện (comprehensive knowledge) là thuật ngữ chỉ sự hiểu biết sâu rộng và đầy đủ về một chủ đề, lĩnh vực hoặc khía cạnh nào đó. Thuật ngữ này nhấn mạnh tính bao quát và khả năng kết hợp thông tin từ nhiều nguồn khác nhau để tạo ra một cái nhìn tổng thể. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách dùng từ này. Tuy nhiên, ngữ cảnh và sự nhấn mạnh có thể khác nhau tùy thuộc vào văn hóa học thuật của từng khu vực.