Bản dịch của từ Computer desk trong tiếng Việt
Computer desk
Noun [U/C]

Computer desk (Noun)
kəmpjˈutɚ dˈɛsk
kəmpjˈutɚ dˈɛsk
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một cái bàn được thiết kế đặc biệt để chứa một máy tính và các thiết bị ngoại vi của nó.
A desk specifically designed to accommodate a computer and its peripherals.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Computer desk
Không có idiom phù hợp