Bản dịch của từ Computer desk trong tiếng Việt

Computer desk

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer desk (Noun)

kəmpjˈutɚ dˈɛsk
kəmpjˈutɚ dˈɛsk
01

Một mảnh nội thất có bề mặt để làm việc với máy tính.

A piece of furniture with a surface for working on a computer.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một cái bàn được thiết kế đặc biệt để chứa một máy tính và các thiết bị ngoại vi của nó.

A desk specifically designed to accommodate a computer and its peripherals.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Thường bao gồm các tính năng như kệ, ngăn kéo hoặc khay bàn phím.

Often includes features such as shelves, drawers, or keyboard trays.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/computer desk/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer desk

Không có idiom phù hợp