Bản dịch của từ Computer skills trong tiếng Việt

Computer skills

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computer skills (Noun)

kəmpjˈutɚ skˈɪlz
kəmpjˈutɚ skˈɪlz
01

Khả năng sử dụng phần mềm và phần cứng máy tính một cách hiệu quả.

The ability to use computer software and hardware effectively.

Ví dụ

Many jobs require strong computer skills for effective communication.

Nhiều công việc yêu cầu kỹ năng máy tính mạnh mẽ để giao tiếp hiệu quả.

Not everyone possesses the necessary computer skills for this job.

Không phải ai cũng có kỹ năng máy tính cần thiết cho công việc này.

Do you think computer skills are essential in today's social environment?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng máy tính là cần thiết trong môi trường xã hội hôm nay không?

02

Kiến thức về lập trình, cơ sở dữ liệu và ứng dụng phần mềm.

Knowledge of programming, databases, and software applications.

Ví dụ

Many jobs require strong computer skills for data management and analysis.

Nhiều công việc yêu cầu kỹ năng máy tính mạnh mẽ để quản lý dữ liệu.

Not everyone has good computer skills in today's digital society.

Không phải ai cũng có kỹ năng máy tính tốt trong xã hội số hôm nay.

Do you think computer skills are essential for social media jobs?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng máy tính là cần thiết cho công việc truyền thông xã hội không?

03

Sự thành thạo trong các nhiệm vụ như gõ phím, duyệt internet và khắc phục sự cố.

Proficiency in tasks such as typing, internet navigation, and troubleshooting.

Ví dụ

Many jobs require strong computer skills for effective communication and collaboration.

Nhiều công việc yêu cầu kỹ năng máy tính mạnh mẽ để giao tiếp hiệu quả.

Not everyone possesses advanced computer skills in today's digital world.

Không phải ai cũng có kỹ năng máy tính nâng cao trong thế giới số ngày nay.

Do you think computer skills are essential for social media management?

Bạn có nghĩ rằng kỹ năng máy tính là cần thiết cho quản lý mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Computer skills cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computer skills

Không có idiom phù hợp