Bản dịch của từ Computerized game trong tiếng Việt
Computerized game
Computerized game (Noun)
Trò chơi điện tử được chơi bằng cách xử lý các hình ảnh do chương trình máy tính tạo ra trên màn hình hoặc màn hình hiển thị khác.
An electronic game played by manipulating images produced by a computer program on a monitor or other display.
Many teenagers enjoy playing computerized games for social interaction.
Nhiều thanh thiếu niên thích chơi trò chơi điện tử để giao lưu xã hội.
Not all computerized games promote positive social skills among players.
Không phải tất cả trò chơi điện tử đều thúc đẩy kỹ năng xã hội tích cực.
Are computerized games effective in building friendships among young people?
Trò chơi điện tử có hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn giữa thanh niên không?
Computerized game (Adjective)
Của hoặc liên quan đến một trò chơi liên quan đến sự tương tác với hệ thống máy tính.
Of or relating to a game that involves interaction with a computer system.
Many teenagers enjoy computerized games for social interaction and fun.
Nhiều thanh thiếu niên thích trò chơi máy tính để giao lưu và vui vẻ.
Not all computerized games promote healthy social skills among players.
Không phải tất cả trò chơi máy tính đều phát triển kỹ năng xã hội lành mạnh.
Are computerized games effective for building friendships in online communities?
Liệu trò chơi máy tính có hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn trực tuyến không?
Thuật ngữ "computerized game" chỉ các trò chơi điện tử được phát triển và vận hành trên máy tính hoặc thiết bị điện tử. Trò chơi này có thể bao gồm nhiều thể loại, từ hành động, phiêu lưu đến mô phỏng và chiến thuật. Trong tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này phổ biến hơn so với tiếng Anh Anh, nơi thường sử dụng "computer game". Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng từ ngữ; cả hai đều ám chỉ đến trò chơi điện tử, nhưng "computer game" được ưa chuộng hơn tại Vương quốc Anh.
Thuật ngữ "computerized game" bao gồm hai thành phần chính: "computerized" và "game". "Computerized" xuất phát từ gốc Latin "computare", có nghĩa là tính toán, kết hợp từ "com-" (cùng nhau) và "putare" (đánh giá, giải thích). "Game" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "gamen", diễn tả hoạt động giải trí. Sự phát triển công nghệ thông tin đã kết hợp hai yếu tố này, tạo ra trò chơi điện tử, phản ánh sự tương tác giữa người chơi và máy tính.
Thuật ngữ "computerized game" xuất hiện khá thường xuyên trong phần nghe và nói của kỳ thi IELTS, liên quan đến các chủ đề giải trí và công nghệ. Trong phần đọc và viết, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả các công nghệ mới hoặc ảnh hưởng của trò chơi điện tử đối với xã hội. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong các nghiên cứu về tâm lý học và giáo dục, trong đó nó được thảo luận liên quan đến hành vi và sự phát triển kỹ năng của người chơi.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp