Bản dịch của từ Computerized game trong tiếng Việt

Computerized game

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Computerized game (Noun)

01

Trò chơi điện tử được chơi bằng cách xử lý các hình ảnh do chương trình máy tính tạo ra trên màn hình hoặc màn hình hiển thị khác.

An electronic game played by manipulating images produced by a computer program on a monitor or other display.

Ví dụ

Many teenagers enjoy playing computerized games for social interaction.

Nhiều thanh thiếu niên thích chơi trò chơi điện tử để giao lưu xã hội.

Not all computerized games promote positive social skills among players.

Không phải tất cả trò chơi điện tử đều thúc đẩy kỹ năng xã hội tích cực.

Are computerized games effective in building friendships among young people?

Trò chơi điện tử có hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn giữa thanh niên không?

Computerized game (Adjective)

01

Của hoặc liên quan đến một trò chơi liên quan đến sự tương tác với hệ thống máy tính.

Of or relating to a game that involves interaction with a computer system.

Ví dụ

Many teenagers enjoy computerized games for social interaction and fun.

Nhiều thanh thiếu niên thích trò chơi máy tính để giao lưu và vui vẻ.

Not all computerized games promote healthy social skills among players.

Không phải tất cả trò chơi máy tính đều phát triển kỹ năng xã hội lành mạnh.

Are computerized games effective for building friendships in online communities?

Liệu trò chơi máy tính có hiệu quả trong việc xây dựng tình bạn trực tuyến không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Computerized game cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Computerized game

Không có idiom phù hợp