Bản dịch của từ Concatenation trong tiếng Việt
Concatenation

Concatenation (Noun)
The concatenation of names created a unique social media username for Sarah.
Việc kết hợp các tên đã tạo ra một tên người dùng độc đáo cho Sarah.
The concatenation of data was not successful for the community project.
Việc kết hợp dữ liệu không thành công cho dự án cộng đồng.
Is the concatenation of words important in social media marketing strategies?
Việc kết hợp các từ có quan trọng trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội không?
(không đếm được) ứng dụng của chuỗi liên kết này.
Uncountable the application of these series of links.
The concatenation of social media links increased traffic to the website.
Sự liên kết của các liên kết mạng xã hội đã tăng lưu lượng truy cập.
The concatenation of posts did not engage the audience effectively.
Sự liên kết của các bài viết không thu hút khán giả hiệu quả.
Is the concatenation of community events beneficial for local businesses?
Liệu sự liên kết của các sự kiện cộng đồng có lợi cho doanh nghiệp địa phương không?
(lập trình) thao tác nối nhiều chuỗi ký tự.
Programming the operation of joining multiple character strings.
Concatenation of names helps create unique usernames for social media accounts.
Việc nối tên giúp tạo tên người dùng độc đáo cho tài khoản mạng xã hội.
The concatenation of data was not successful in the recent project.
Việc nối dữ liệu không thành công trong dự án gần đây.
Is concatenation important for managing social media profiles effectively?
Việc nối chuỗi có quan trọng trong việc quản lý hồ sơ mạng xã hội không?
Họ từ
Từ "concatenation" có nghĩa là quá trình kết nối hoặc liên kết các yếu tố, thường là chuỗi ký tự, thành một đơn vị duy nhất. Trong ngữ cảnh lập trình và khoa học máy tính, thuật ngữ này thường được sử dụng để mô tả hành động nối các chuỗi lại với nhau. Phiên bản tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này với nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh chuyên môn, cách diễn đạt có thể thay đổi nhẹ giữa hai vùng ngôn ngữ.
Từ "concatenation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concatenatio", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và "catena" có nghĩa là "chuỗi". Khái niệm này đề cập đến việc kết nối hoặc xâu chuỗi nhiều phần tử lại với nhau, thường thấy trong ngữ cảnh lập trình máy tính và lý thuyết tập hợp. Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự thay đổi trong cách hiểu về các mối liên hệ trong ngôn ngữ và toán học, đồng thời củng cố ý nghĩa kết nối nguyên bản của nó.
Từ "concatenation" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong phần Reading, từ này có thể xuất hiện trong các bài đọc liên quan đến công nghệ thông tin hoặc toán học, nơi nó đề cập đến quá trình nối ghép chuỗi. Trong bối cảnh khác, từ "concatenation" thường được sử dụng trong lập trình, nơi kết hợp các chuỗi văn bản lại với nhau để tạo ra một kết quả mong muốn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp