Bản dịch của từ Concatenation trong tiếng Việt

Concatenation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concatenation (Noun)

kɑnkætˈneɪʃn
knkætənˈeɪʃn
01

(lập trình) một chuỗi ký tự được hình thành bằng cách nối nhiều chuỗi ký tự.

Programming a character string formed by joining multiple character strings.

Ví dụ

The concatenation of names created a unique social media username for Sarah.

Việc kết hợp các tên đã tạo ra một tên người dùng độc đáo cho Sarah.

The concatenation of data was not successful for the community project.

Việc kết hợp dữ liệu không thành công cho dự án cộng đồng.

Is the concatenation of words important in social media marketing strategies?

Việc kết hợp các từ có quan trọng trong chiến lược tiếp thị truyền thông xã hội không?

02

(không đếm được) ứng dụng của chuỗi liên kết này.

Uncountable the application of these series of links.

Ví dụ

The concatenation of social media links increased traffic to the website.

Sự liên kết của các liên kết mạng xã hội đã tăng lưu lượng truy cập.

The concatenation of posts did not engage the audience effectively.

Sự liên kết của các bài viết không thu hút khán giả hiệu quả.

Is the concatenation of community events beneficial for local businesses?

Liệu sự liên kết của các sự kiện cộng đồng có lợi cho doanh nghiệp địa phương không?

03

(lập trình) thao tác nối nhiều chuỗi ký tự.

Programming the operation of joining multiple character strings.

Ví dụ

Concatenation of names helps create unique usernames for social media accounts.

Việc nối tên giúp tạo tên người dùng độc đáo cho tài khoản mạng xã hội.

The concatenation of data was not successful in the recent project.

Việc nối dữ liệu không thành công trong dự án gần đây.

Is concatenation important for managing social media profiles effectively?

Việc nối chuỗi có quan trọng trong việc quản lý hồ sơ mạng xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concatenation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concatenation

Không có idiom phù hợp