Bản dịch của từ Concentration camp trong tiếng Việt
Concentration camp

Concentration camp (Noun)
Một khu nhà được canh gác để giam giữ hoặc bỏ tù người nước ngoài, thành viên dân tộc thiểu số, đối thủ chính trị, v.v., đặc biệt là trong chiến tranh.
A guarded compound for the detention or imprisonment of aliens members of ethnic minorities political opponents etc especially during a war.
The concentration camp was used to detain political dissidents.
Trại tập trung được sử dụng để giam giữ các nhà nghịch chính.
The concentration camp housed many prisoners during the conflict.
Trại tập trung đã chứa đựng nhiều tù nhân trong cuộc xung đột.
The concentration camp was a dark chapter in history.
Trại tập trung là một chương trình đen tối trong lịch sử.
Trại tập trung (concentration camp) là cơ sở giam giữ thường được sử dụng bởi các chính quyền độc tài hoặc trong bối cảnh chiến tranh, nhằm tách biệt và kiểm soát dân số nhất định. Thuật ngữ này thường gắn liền với các vụ vi phạm nhân quyền nghiêm trọng, như tra tấn và giết chóc hàng loạt. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ, tuy không có sự khác biệt lớn về nghĩa. Tuy nhiên, ngữ điệu và cách phát âm có thể phân biệt đôi chút giữa các vùng.
Khái niệm "trại tập trung" bắt nguồn từ cụm từ tiếng Latinh "concentrare", có nghĩa là "tập trung" hoặc "gộp lại". Thuật ngữ này được sử dụng phổ biến trong thế kỷ 20, đặc biệt trong bối cảnh chiến tranh thế giới thứ hai, khi các chính phủ, đặc biệt là Đức Quốc xã, thiết lập các cơ sở giam giữ hàng triệu người, bao gồm cả tù nhân chính trị và người Do Thái, nhằm đàn áp, bóc lột và tiêu diệt. Sự kết hợp này phản ánh tính chất tàn bạo và ý thức hệ của các trại tập trung trong lịch sử.
Khái niệm "concentration camp" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi thường có các chủ đề xã hội và lịch sử. Trong phần Nói và Viết, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về các vấn đề nhân quyền, xung đột và ký ức lịch sử. Ngoài ra, cụm từ này thường xuất hiện trong các tác phẩm văn học, tài liệu lịch sử và báo chí khi đề cập đến các vi phạm nhân quyền trong các chế độ độc tài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp