Bản dịch của từ Concentrativeness trong tiếng Việt
Concentrativeness
Concentrativeness (Noun)
Ban đầu và chủ yếu trong tướng tướng học: cơ quan hoặc khả năng tập trung; chất lượng hoặc khả năng tập trung.
Originally and chiefly in phrenology the organ or faculty of concentration concentrative quality or ability.
Her concentrativeness helps her focus during social discussions at school.
Sự tập trung của cô ấy giúp cô ấy chú ý trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.
His concentrativeness does not improve during large social gatherings.
Sự tập trung của anh ấy không cải thiện trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
Does your concentrativeness increase when meeting new people socially?
Sự tập trung của bạn có tăng lên khi gặp gỡ người mới không?