Bản dịch của từ Concentrativeness trong tiếng Việt
Concentrativeness

Concentrativeness (Noun)
Ban đầu và chủ yếu trong tướng tướng học: cơ quan hoặc khả năng tập trung; chất lượng hoặc khả năng tập trung.
Originally and chiefly in phrenology the organ or faculty of concentration concentrative quality or ability.
Her concentrativeness helps her focus during social discussions at school.
Sự tập trung của cô ấy giúp cô ấy chú ý trong các cuộc thảo luận xã hội ở trường.
His concentrativeness does not improve during large social gatherings.
Sự tập trung của anh ấy không cải thiện trong các buổi tụ tập xã hội lớn.
Does your concentrativeness increase when meeting new people socially?
Sự tập trung của bạn có tăng lên khi gặp gỡ người mới không?
Từ "concentrativeness" là danh từ chỉ đặc tính hoặc trạng thái của việc tập trung hoặc hội tụ. Nó thường mô tả mức độ khả năng duy trì sự chú ý hay tập trung vào một nhiệm vụ cụ thể. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong văn cảnh học thuật, đặc biệt liên quan đến tâm lý học và giáo dục. Không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ đối với từ này, cả hai đều giữ nguyên nghĩa và cách sử dụng, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong tần suất xuất hiện trong ngữ cảnh cụ thể.
Từ "concentrativeness" có nguồn gốc từ động từ La tinh "concentrare", có nghĩa là "tập trung". Hệ tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" kết hợp với "centrum", nghĩa là "trung tâm". Thuật ngữ này được hình thành vào thế kỷ 19 để diễn tả đặc tính hoặc trạng thái tập trung tư tưởng và cảm xúc. Sự phát triển ngữ nghĩa này phản ánh khả năng của cá nhân trong việc duy trì sự chú ý và năng lượng vào một mục tiêu hay nhiệm vụ cụ thể.
Từ "concentrativeness" thể hiện khái niệm về sự tập trung, tuy nhiên, nó ít xuất hiện trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết) so với các từ đồng nghĩa như "concentration" hoặc "focus". Trong ngữ cảnh khác, từ này có thể được sử dụng trong các nghiên cứu tâm lý, giáo dục và quản lý khối lượng công việc, nhấn mạnh tầm quan trọng của việc duy trì sự tập trung trong các tình huống học tập và làm việc.