Bản dịch của từ Conceptualization trong tiếng Việt
Conceptualization

Conceptualization (Noun)
The conceptualization of social equality is crucial for progress.
Sự hình thành ý tưởng về sự bình đẳng xã hội là quan trọng cho tiến bộ.
Her conceptualization of community engagement led to successful projects.
Sự hình thành ý tưởng về sự tham gia cộng đồng của cô dẫn đến các dự án thành công.
The conceptualization of social media's impact on society is ongoing.
Sự hình thành ý tưởng về tác động của truyền thông xã hội đối với xã hội đang diễn ra.
Quá trình xem xét hoặc lập kế hoạch cho một ý tưởng.
The process of considering or planning an idea.
The conceptualization of a new community project began last month.
Quá trình ý tưởng một dự án cộng đồng mới bắt đầu vào tháng trước.
Collaborative conceptualization sessions are essential for effective social initiatives.
Các buổi họp ý tưởng cộng tác là cần thiết cho các sáng kiến xã hội hiệu quả.
Successful conceptualization requires input from diverse social perspectives.
Việc thành công ý tưởng yêu cầu đầu vào từ nhiều góc độ xã hội.
Dạng danh từ của Conceptualization (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Conceptualization | Conceptualizations |
Conceptualization (Verb)
They conceptualized a new community project to help the homeless.
Họ hình thành một dự án cộng đồng mới để giúp người vô gia cư.
The team conceptualizes innovative solutions for social issues.
Đội hình thành các giải pháp đổi mới cho các vấn đề xã hội.
She often conceptualizes ways to improve social welfare programs.
Cô ấy thường hình thành cách để cải thiện các chương trình phúc lợi xã hội.
She struggled with conceptualizing the new social project.
Cô ấy vật lộn với việc hình thành khái niệm về dự án xã hội mới.
Conceptualizing the impact of social media is crucial for marketers.
Hình thành khái niệm về tác động của truyền thông xã hội là rất quan trọng đối với những nhà tiếp thị.
Students are tasked with conceptualizing solutions for social issues.
Học sinh được giao nhiệm vụ hình thành giải pháp cho các vấn đề xã hội.
Họ từ
Khái niệm "conceptualization" chỉ quá trình hình thành, phát triển và tổ chức các khái niệm trong tư duy con người. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng đồng nhất ở cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt trong hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh học thuật, khái niệm này thường được liên kết với nghiên cứu tâm lý học, triết học và ngôn ngữ học, liên quan đến cách mà con người diễn giải và hiểu biết về thế giới xung quanh.
Từ "conceptualization" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ động từ "conceptus", có nghĩa là "được hình thành" hay "được hiểu". Kể từ thế kỷ 19, thuật ngữ này đã được sử dụng trong lĩnh vực triết học và tâm lý học để mô tả quá trình hình thành ý niệm và cách mà cá nhân hay nhóm xây dựng và tổ chức thông tin. Sự kết nối này giữa nguồn gốc và ý nghĩa hiện tại cho thấy tầm quan trọng của việc định hình nhận thức trong suy nghĩ con người.
Từ "conceptualization" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi mà sự diễn đạt ý tưởng và khái niệm là cần thiết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng trong các bài viết nghiên cứu, lý thuyết tâm lý học và khoa học xã hội, mô tả quá trình hình thành và phát triển các khái niệm trừu tượng. Ngoài ra, nó cũng thường xuất hiện trong các thảo luận về giáo dục và chiến lược phát triển ý tưởng sáng tạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp