Bản dịch của từ Concerto grosso trong tiếng Việt
Concerto grosso

Concerto grosso (Noun)
The concerto grosso was performed by the Boston Symphony Orchestra last weekend.
Concerto grosso đã được biểu diễn bởi Dàn nhạc giao hưởng Boston cuối tuần trước.
Many people did not enjoy the concerto grosso at the social event.
Nhiều người không thích concerto grosso tại sự kiện xã hội.
Did you attend the concerto grosso performance at the community center?
Bạn có tham dự buổi biểu diễn concerto grosso tại trung tâm cộng đồng không?
Concerto grosso là một hình thức tác phẩm âm nhạc cổ điển, phổ biến ở thời kỳ Baroque, thường gồm sự tương tác giữa một nhóm nhạc cụ nhỏ (concertino) và một dàn nhạc lớn hơn (ripieno). Mặc dù thuật ngữ này có nguồn gốc từ tiếng Ý, nó được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về ngữ nghĩa hoặc sự sử dụng. Concerto grosso nhấn mạnh sự tương phản về âm thanh và cấu trúc, thường bao gồm nhiều phần, mỗi phần thể hiện các đặc điểm khác nhau của các nhạc cụ.
Thuật ngữ "concerto grosso" xuất phát từ tiếng Ý, bao gồm hai phần: "concerto" (từ "concertare" có nghĩa là hòa hợp) và "grosso" (tiếng Latin "grossus" có nghĩa là lớn). Vào thế kỷ 17, "concerto grosso" được sử dụng để chỉ một loại hình nhạc cổ điển, trong đó nhóm nhạc nhỏ (solisti) tương tác với dàn nhạc lớn hơn. Bản chất đối thoại giữa các phần góp phần làm nổi bật sự phát triển âm nhạc, phản ánh cấu trúc và sự phong phú của thời kỳ Baroque.
"Concerto grosso" là một thuật ngữ âm nhạc ít được sử dụng trong các phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi xuất hiện, chủ yếu liên quan đến ngữ cảnh âm nhạc cổ điển. Trong phần Viết và Nói, người học có thể đề cập đến khái niệm này khi thảo luận về thể loại âm nhạc Baroque hoặc giới thiệu về các tác phẩm nổi bật. Từ ngữ thường thấy trong các bài thuyết trình về nghệ thuật, văn hóa và lịch sử âm nhạc.