Bản dịch của từ Concessional trong tiếng Việt

Concessional

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concessional (Adjective)

knsˈɛʃənl
knsˈɛʃənl
01

Liên quan đến hoặc được đưa ra bằng cách nhượng bộ.

Relating to or given by way of concession.

Ví dụ

She received a concessional loan for her social enterprise.

Cô ấy nhận được khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp xã hội của mình.

They were not eligible for any concessional benefits from the government.

Họ không đủ điều kiện để nhận bất kỳ lợi ích ưu đãi nào từ chính phủ.

Did the organization apply for any concessional funding for the project?

Tổ chức đã nộp đơn xin tài trợ ưu đãi nào cho dự án chưa?

Concessional (Noun)

kənˈsɛ.ʃə.nəl
kənˈsɛ.ʃə.nəl
01

Một khoản vay hoặc trợ cấp tài chính khác được thực hiện theo các điều kiện hào phóng hơn so với điều kiện thị trường.

A loan or other financial grant made on terms that are more generous than market conditions.

Ví dụ

The government provided a concessional loan to support small businesses.

Chính phủ cung cấp một khoản vay ưu đãi để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.

Not all social programs receive concessional financial grants from organizations.

Không phải tất cả các chương trình xã hội nhận được hỗ trợ tài chính ưu đãi từ các tổ chức.

Did the charity organization offer concessional funding to the community project?

Tổ chức từ thiện có cung cấp tài trợ ưu đãi cho dự án cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concessional/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concessional

Không có idiom phù hợp