Bản dịch của từ Concessional trong tiếng Việt
Concessional

Concessional (Adjective)
She received a concessional loan for her social enterprise.
Cô ấy nhận được khoản vay ưu đãi cho doanh nghiệp xã hội của mình.
They were not eligible for any concessional benefits from the government.
Họ không đủ điều kiện để nhận bất kỳ lợi ích ưu đãi nào từ chính phủ.
Did the organization apply for any concessional funding for the project?
Tổ chức đã nộp đơn xin tài trợ ưu đãi nào cho dự án chưa?
Concessional (Noun)
The government provided a concessional loan to support small businesses.
Chính phủ cung cấp một khoản vay ưu đãi để hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ.
Not all social programs receive concessional financial grants from organizations.
Không phải tất cả các chương trình xã hội nhận được hỗ trợ tài chính ưu đãi từ các tổ chức.
Did the charity organization offer concessional funding to the community project?
Tổ chức từ thiện có cung cấp tài trợ ưu đãi cho dự án cộng đồng không?
Từ "concessional" có nghĩa liên quan đến việc cấp cho một điều kiện ưu đãi, đặc biệt trong bối cảnh tài chính hoặc chính sách. Từ này thường được sử dụng để chỉ các khoản vay hoặc hỗ trợ tài chính có lãi suất thấp hơn so với thị trường hoặc có điều kiện linh hoạt hơn. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa lẫn cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh cụ thể, từ này chủ yếu xuất hiện trong các văn bản chính thống hoặc tài liệu tài chính hơn là trong giao tiếp hàng ngày.
Từ "concessional" có nguồn gốc từ động từ Latin "concedere", có nghĩa là "nhượng bộ" hoặc "cho phép". Từ này đã trải qua quá trình phát triển ngữ nghĩa, từ việc chỉ hành động nhượng bộ đến việc mô tả các điều kiện ưu đãi trong tài chính, như trong "khoản vay nhượng bộ". Hiện nay, "concessional" thường được sử dụng trong ngữ cảnh viện trợ, tín dụng hoặc chính sách bình ổn, phản ánh sự linh hoạt và tinh tế trong các giao dịch kinh tế nhằm hỗ trợ các đối tượng yếu thế.
Từ "concessional" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc. Trong phần Viết và Nói, từ này có thể được dùng khi thảo luận về các chính sách tài chính ưu đãi hoặc các khoản vay có lãi suất thấp. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực phát triển quốc tế, tài chính và chính trị, đặc biệt liên quan đến các thỏa thuận hỗ trợ giữa các quốc gia.