Bản dịch của từ Concluding statement trong tiếng Việt

Concluding statement

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concluding statement (Noun)

kənklˈudɨŋ stˈeɪtmənt
kənklˈudɨŋ stˈeɪtmənt
01

Một tóm tắt hoặc tái phát biểu kết thúc một cuộc thảo luận hoặc lập luận.

A summary or restatement that brings a discussion or argument to a close.

Ví dụ

The concluding statement summarized our discussion on social media's impact.

Câu kết luận tóm tắt cuộc thảo luận của chúng tôi về ảnh hưởng của mạng xã hội.

I did not include a concluding statement in my social issue essay.

Tôi không bao gồm câu kết luận trong bài luận về vấn đề xã hội của mình.

What should a good concluding statement address in a social debate?

Một câu kết luận tốt nên đề cập đến điều gì trong một cuộc tranh luận xã hội?

02

Phần cuối của một văn bản tóm gọn các điểm chính.

The final part of a text that encapsulates the main points.

Ví dụ

The concluding statement summarized the social benefits of community service.

Câu kết luận tóm tắt lợi ích xã hội của dịch vụ cộng đồng.

The report did not include a strong concluding statement about social issues.

Báo cáo không bao gồm một câu kết luận mạnh mẽ về vấn đề xã hội.

What should the concluding statement highlight about social equality?

Câu kết luận nên nhấn mạnh điều gì về sự bình đẳng xã hội?

03

Một phát biểu phục vụ để giải quyết vấn đề đang được thảo luận.

A statement that serves to resolve the topic under discussion.

Ví dụ

A concluding statement helps summarize the main points of social issues.

Một câu kết luận giúp tóm tắt các điểm chính về vấn đề xã hội.

Many students do not include a concluding statement in their essays.

Nhiều sinh viên không đưa ra câu kết luận trong bài viết của họ.

What is the best way to write a concluding statement?

Cách tốt nhất để viết một câu kết luận là gì?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concluding statement cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concluding statement

Không có idiom phù hợp