Bản dịch của từ Concorde trong tiếng Việt

Concorde

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concorde (Noun)

kˈɑnkɔɹd
kˈɑnkɔɹd
01

Một loại máy bay chở khách siêu thanh được thiết kế và chế tạo bởi tập đoàn máy bay anh kết hợp với aérospatiale của pháp.

A supersonic passenger aircraft designed and built by the british aircraft corporation in conjunction with aérospatiale of france.

Ví dụ

The Concorde was a revolutionary aircraft in the 1970s and 1980s.

Concorde là một máy bay cách mạng vào những năm 1970 và 1980.

Many people did not fly on the Concorde due to its cost.

Nhiều người không bay trên Concorde vì chi phí cao.

Did you know the Concorde could fly faster than sound?

Bạn có biết Concorde có thể bay nhanh hơn âm thanh không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/concorde/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Concorde

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.