Bản dịch của từ Concorde trong tiếng Việt
Concorde

Concorde (Noun)
Một loại máy bay chở khách siêu thanh được thiết kế và chế tạo bởi tập đoàn máy bay anh kết hợp với aérospatiale của pháp.
A supersonic passenger aircraft designed and built by the british aircraft corporation in conjunction with aérospatiale of france.
The Concorde was a revolutionary aircraft in the 1970s and 1980s.
Concorde là một máy bay cách mạng vào những năm 1970 và 1980.
Many people did not fly on the Concorde due to its cost.
Nhiều người không bay trên Concorde vì chi phí cao.
Did you know the Concorde could fly faster than sound?
Bạn có biết Concorde có thể bay nhanh hơn âm thanh không?
Concorde là một từ tiếng Anh chỉ một loại máy bay siêu thanh, nổi bật với khả năng bay nhanh gấp đôi tốc độ âm thanh. Nó được phát triển chung giữa Anh và Pháp và lần đầu tiên cất cánh vào năm 1969. Trong tiếng Anh Mỹ, từ "Concorde" thường được sử dụng không có sự khác biệt về viết hoặc phát âm so với tiếng Anh Anh. Tuy nhiên, trong tiếng Anh Anh, từ này có thể liên quan đến một biểu tượng của sự phát triển công nghệ hàng không.
Từ "concorde" có nguồn gốc từ tiếng Latin "concordia", mang nghĩa là sự đồng thuận hoặc hài hòa. Về mặt từ nguyên, "concordia" được cấu thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và gốc "cor" (tim), biểu thị một trạng thái mà các tâm hồn hoặc ý chí hòa hợp với nhau. Vào thời kỳ Trung Cổ, từ này được sử dụng để chỉ sự hòa thuận trong các mối quan hệ xã hội và chính trị. Ngày nay, "concorde" vẫn giữ nguyên nghĩa là sự đồng thuận, thể hiện tính nhất quán và sự hợp tác trong nhiều lĩnh vực khác nhau.
Từ "concorde" thường không xuất hiện nhiều trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS như nghe, nói, đọc, viết, do đây là từ cụ thể chỉ về một loại máy bay siêu thanh. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về tiến bộ công nghệ hàng không, lịch sử hàng không và trong các tài liệu mô tả hiện tượng giao tiếp hoặc kết nối giữa các quốc gia. Do đó, từ này thường liên quan đến chủ đề khoa học, công nghệ và lịch sử, nhưng không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp