Bản dịch của từ Concretize trong tiếng Việt

Concretize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concretize (Verb)

01

Biến (một ý tưởng hoặc khái niệm) thành hiện thực; đưa ra hình thức cụ thể hoặc xác định cho.

Make an idea or concept real give specific or definite form to.

Ví dụ

She concretized her plan by creating a detailed timeline.

Cô ấy đã làm cho kế hoạch của mình trở nên cụ thể bằng cách tạo ra một lịch trình chi tiết.

He failed to concretize his vision due to lack of resources.

Anh ấy không thể biến tầm nhìn của mình thành hiện thực do thiếu nguồn lực.

Did they concretize their community project before the deadline?

Họ đã làm cho dự án cộng đồng của họ trở nên cụ thể trước thời hạn chưa?

She concretized her plan by creating a detailed timeline.

Cô ấy đã làm cho kế hoạch của mình trở nên cụ thể bằng cách tạo ra một lịch trình chi tiết.

He didn't concretize his thoughts, leading to confusion in the presentation.

Anh ấy không làm cho suy nghĩ của mình trở nên cụ thể, dẫn đến sự lẫn lộn trong bài thuyết trình.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Concretize cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
[...] In the case of deeper waters like a river, a girder bridge is more fitting [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing Task 1 “Lạ – Khó” | Phần 4
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment
[...] Firstly, most modern cities these days are nothing more than jungles, devoid of any significant amount of nature [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Environment

Idiom with Concretize

Không có idiom phù hợp