Bản dịch của từ Concretize trong tiếng Việt
Concretize

Concretize (Verb)
She concretized her plan by creating a detailed timeline.
Cô ấy đã làm cho kế hoạch của mình trở nên cụ thể bằng cách tạo ra một lịch trình chi tiết.
He failed to concretize his vision due to lack of resources.
Anh ấy không thể biến tầm nhìn của mình thành hiện thực do thiếu nguồn lực.
Did they concretize their community project before the deadline?
Họ đã làm cho dự án cộng đồng của họ trở nên cụ thể trước thời hạn chưa?
She concretized her plan by creating a detailed timeline.
Cô ấy đã làm cho kế hoạch của mình trở nên cụ thể bằng cách tạo ra một lịch trình chi tiết.
He didn't concretize his thoughts, leading to confusion in the presentation.
Anh ấy không làm cho suy nghĩ của mình trở nên cụ thể, dẫn đến sự lẫn lộn trong bài thuyết trình.
Họ từ
"Concretize" là một động từ có nghĩa là làm rõ hoặc cụ thể hóa một ý tưởng hoặc khái niệm trừu tượng. Từ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh triết học, tâm lý học và giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh-Mỹ trong viết và nói, nhưng "concretize" thường gặp hơn trong văn viết so với hình thức giao tiếp hàng ngày. Từ đồng nghĩa bao gồm "actualize" và "materialize", nhưng "concretize" nhấn mạnh vào việc chuyển đổi ý tưởng thành thực tiễn cụ thể.
Từ "concretize" có nguồn gốc từ tiếng Latin với gốc từ "concretus", có nghĩa là "đặc, rắn chắc". Từ này đã được hình thành từ tiền tố "con-" (cùng nhau) và "crescere" (tăng trưởng). Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc làm cho khái niệm trở nên cụ thể hoặc hiện thực hóa một ý tưởng. Ngày nay, "concretize" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và chuyên môn, biểu thị quá trình chuyển đổi các ý tưởng trừu tượng thành những hình thức cụ thể, dễ hiểu hơn.
Từ "concretize" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu ở phần viết và nói, nơi sinh viên thường cần làm rõ ý tưởng trừu tượng. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong lĩnh vực giáo dục và tâm lý học, khi nhấn mạnh việc hiện thực hóa các khái niệm hoặc kế hoạch để dễ dàng hiểu và triển khai. Sự phổ biến của nó trong học thuật cho thấy tầm quan trọng của việc cụ thể hóa thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

