Bản dịch của từ Concretize trong tiếng Việt

Concretize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Concretize (Verb)

kˈɑnkɹətaɪz
kˈɑnkɹətaɪz
01

Biến (một ý tưởng hoặc khái niệm) thành hiện thực; đưa ra hình thức cụ thể hoặc xác định cho.

Make an idea or concept real give specific or definite form to.

Ví dụ

She concretized her plan by creating a detailed timeline.

Cô ấy đã làm cho kế hoạch của mình trở nên cụ thể bằng cách tạo ra một lịch trình chi tiết.

He failed to concretize his vision due to lack of resources.

Anh ấy không thể biến tầm nhìn của mình thành hiện thực do thiếu nguồn lực.

Did they concretize their community project before the deadline?

Họ đã làm cho dự án cộng đồng của họ trở nên cụ thể trước thời hạn chưa?

She concretized her plan by creating a detailed timeline.

Cô ấy đã làm cho kế hoạch của mình trở nên cụ thể bằng cách tạo ra một lịch trình chi tiết.

He didn't concretize his thoughts, leading to confusion in the presentation.

Anh ấy không làm cho suy nghĩ của mình trở nên cụ thể, dẫn đến sự lẫn lộn trong bài thuyết trình.