Bản dịch của từ Condolence trong tiếng Việt
Condolence

Condolence (Noun)
Một biểu hiện của sự cảm thông, đặc biệt là vào dịp cái chết của người thân hoặc bạn thân của một người.
An expression of sympathy especially on the occasion of the death of a persons relative or close friend.
She offered her condolences to the grieving family.
Cô ấy đã đưa lời chia buồn đến gia đình đang đau buồn.
The community came together to express their condolences during the funeral.
Cộng đồng đã tụ họp để bày tỏ lời chia buồn trong lễ tang.
Receiving heartfelt condolences can provide comfort in times of loss.
Nhận được lời chia buồn chân thành có thể mang lại sự an ủi trong những lúc mất mát.
Kết hợp từ của Condolence (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sincere condolences Lời chia buồn chân thành | He expressed sincere condolences to the family of the deceased. Anh ấy đã bày tỏ lời chia buồn chân thành đến gia đình người đã qua đời. |
Deep condolences Sự chia buồn sâu sắc | He expressed deep condolences for the loss of their beloved teacher. Anh ấy bày tỏ lòng chia buồn sâu sắc về sự mất mát của giáo viên yêu quý của họ. |
Heartfelt condolences Lời chia buồn sâu sắc | Offering heartfelt condolences to the family of the deceased. Chia sẻ lời chia buồn chân thành đến gia đình người quá cố. |
Họ từ
Từ "condolence" (tiếng Việt: lời chia buồn) chỉ những biểu hiện hay hành động bày tỏ sự thương tiếc đối với cái chết của một ai đó. Từ này thường được sử dụng trong các bức thư, thiệp hoặc cuộc trò chuyện liên quan đến tang lễ. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này không có sự khác biệt về nghĩa, nhưng cách sử dụng có thể thay đổi trong ngữ cảnh biểu đạt cảm xúc. Trong tiếng Anh, phiên âm có thể khác nhau đôi chút giữa hai biến thể nhưng không đáng kể.
Từ "condolence" có nguồn gốc từ tiếng Latin "condolentia", từ "con-" nghĩa là "cùng" và "dolere" nghĩa là "đau khổ". Trong tiếng Latin, nó chỉ sự cảm thông đối với nỗi đau của người khác. Lịch sử ngữ nghĩa của từ này đã chuyển mình từ sự đồng cảm sang việc bày tỏ sự thương xót và chia buồn, phản ánh mối tương quan giữa nỗi đau cá nhân và sự hỗ trợ xã hội. Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ sự bày tỏ lòng tiếc thương khi ai đó mất đi.
Từ "condolence" được sử dụng khá phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong kỹ năng Nghe và Viết, khi thí sinh gặp các tình huống liên quan đến sự mất mát hoặc đau buồn. Trong các ngữ cảnh khác, "condolence" thường xuất hiện trong các buổi lễ từ bi, thông báo về cái chết, hoặc khi thể hiện sự chia sẻ nỗi buồn đến gia đình và bạn bè của người đã khuất. Từ này thể hiện sự đồng cảm và là một phần quan trọng trong giao tiếp xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp