Bản dịch của từ Confirmed trong tiếng Việt
Confirmed

Confirmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xác nhận.
Simple past and past participle of confirm.
The committee confirmed the new social policy on March 15, 2023.
Ủy ban đã xác nhận chính sách xã hội mới vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
They did not confirm their attendance at the social event last week.
Họ đã không xác nhận sự tham gia của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the city confirm the funding for the social program yet?
Thành phố đã xác nhận nguồn tài trợ cho chương trình xã hội chưa?
Dạng động từ của Confirmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confirming |
Họ từ
Từ "confirmed" là động từ quá khứ phân từ của động từ "confirm", có nghĩa là xác nhận hoặc khẳng định một thông tin, sự kiện hoặc tình trạng nào đó. Trong tiếng Anh, cả British English và American English đều sử dụng từ này với ý nghĩa tương tự. Tuy nhiên, từ "confirmed" có thể được nghe thấy thường xuyên hơn trong ngữ cảnh chính trị hoặc y tế ở Mỹ, ví dụ như "confirmed cases" (trường hợp xác nhận), trong khi ở Anh, nó được sử dụng rộng rãi hơn trong các vấn đề xã hội.
Từ "confirmed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "confirmare", bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "firmare" (kiện toàn, củng cố). Nguyên gốc, "confirmare" mang nghĩa là làm mạnh thêm, khẳng định một điều gì đó. Qua thời gian, từ này được sử dụng để chỉ việc chứng thực, thừa nhận tính xác thực hay tính đúng đắn của một thông tin, trở thành một thuật ngữ phổ biến trong nhiều lĩnh vực như pháp lý, khoa học và giao tiếp hàng ngày.
Từ "confirmed" xuất hiện thường xuyên trong cả 4 thành phần của kỳ thi IELTS: Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường được dùng để chỉ thông tin đã được xác nhận, trong khi ở phần Nói và Viết, nó thường liên quan đến việc diễn đạt ý kiến hoặc thuyết phục người khác về một lập luận cụ thể. Ngoài bối cảnh IELTS, "confirmed" cũng thường được sử dụng trong các lĩnh vực như y tế, khoa học, và pháp lý, nhấn mạnh tính chắc chắn hoặc độ tin cậy của thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
