Bản dịch của từ Confirmed trong tiếng Việt
Confirmed
Confirmed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của xác nhận.
Simple past and past participle of confirm.
The committee confirmed the new social policy on March 15, 2023.
Ủy ban đã xác nhận chính sách xã hội mới vào ngày 15 tháng 3 năm 2023.
They did not confirm their attendance at the social event last week.
Họ đã không xác nhận sự tham gia của mình tại sự kiện xã hội tuần trước.
Did the city confirm the funding for the social program yet?
Thành phố đã xác nhận nguồn tài trợ cho chương trình xã hội chưa?
Dạng động từ của Confirmed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confirming |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp