Bản dịch của từ Confirm trong tiếng Việt
Confirm
Verb

Confirm(Verb)
kənfˈɜːm
ˈkɑnfɝm
Ví dụ
02
Thừa nhận đã nhận được cái gì đó
To acknowledge receipt of something
Ví dụ
03
Đưa ra một quyết định hoặc thỏa thuận chắc chắn
To make a firm decision or arrangement
Ví dụ
