Bản dịch của từ Confirmed bachelor trong tiếng Việt
Confirmed bachelor

Confirmed bachelor (Noun)
John is a confirmed bachelor who enjoys his independent lifestyle.
John là một người độc thân chưa kết hôn và thích cuộc sống độc lập.
Many people believe that confirmed bachelors are happier than married men.
Nhiều người tin rằng những người độc thân chưa kết hôn hạnh phúc hơn đàn ông đã lập gia đình.
Is Tom really a confirmed bachelor, or is he dating someone?
Tom thực sự có phải là một người độc thân chưa kết hôn không, hay anh ấy đang hẹn hò với ai đó?
John is a confirmed bachelor, living alone in his apartment.
John là một đàn ông độc thân, sống một mình trong căn hộ của mình.
She believed that being a confirmed bachelor was not John's choice.
Cô ấy tin rằng việc trở thành một đàn ông độc thân không phải là lựa chọn của John.
John is a confirmed bachelor who enjoys his independence and freedom.
John là một người đàn ông độc thân xác nhận, thích sự độc lập và tự do.
Many people think that being a confirmed bachelor is sad.
Nhiều người nghĩ rằng việc là một người đàn ông độc thân xác nhận là buồn.
Is Mark really a confirmed bachelor, or is he just waiting?
Mark có thực sự là một người đàn ông độc thân xác nhận không, hay chỉ đang chờ đợi?
John is a confirmed bachelor, happy with his single life.
John là một người đàn ông độc thân, hạnh phúc với cuộc sống độc thân của mình.
Sheila's friend is not a confirmed bachelor; he's married with kids.
Người bạn của Sheila không phải là một người đàn ông độc thân; anh ta đã kết hôn và có con.
Một người đàn ông chưa lập gia đình và không muốn cam kết một mối quan hệ lâu dài.
An unmarried man who prefers not to commit to a longterm relationship.
John is a confirmed bachelor who enjoys his freedom.
John là một người độc thân xác nhận và thích tự do của mình.
Many people believe that confirmed bachelors are missing out on life.
Nhiều người tin rằng những người độc thân xác nhận đang bỏ lỡ cuộc sống.
Is Mark a confirmed bachelor or is he dating someone?
Mark có phải là một người độc thân xác nhận hay anh ấy đang hẹn hò với ai không?
He proudly proclaimed himself as a confirmed bachelor.
Anh ta tự hào tuyên bố mình là đàn ông độc thân.
She refused to date him because he was a confirmed bachelor.
Cô ấy từ chối hẹn hò với anh ta vì anh ta là đàn ông độc thân.
"Confirmed bachelor" là một cụm từ tiếng Anh chỉ một người đàn ông chưa kết hôn và thường tự nhận là không có ý định kết hôn trong tương lai. Thuật ngữ này mang ý nghĩa tích cực, nhấn mạnh sự tự do và độc lập của cá nhân. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cụm từ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, việc sử dụng có thể khác nhau trong bối cảnh xã hội và văn hóa, đặc biệt là trong quan niệm về giới tính và mối quan hệ.