Bản dịch của từ Confirms trong tiếng Việt
Confirms
Confirms (Verb)
The survey confirms that most people prefer online social interactions.
Khảo sát xác nhận rằng hầu hết mọi người thích tương tác xã hội trực tuyến.
The report does not confirm any negative impacts of social media.
Báo cáo không xác nhận bất kỳ tác động tiêu cực nào của mạng xã hội.
Does the study confirm the benefits of social networks for teenagers?
Nghiên cứu có xác nhận lợi ích của mạng xã hội cho thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Confirms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confirming |
Confirms (Noun)
Sự xác nhận; sự đảm bảo.
The survey confirms people's interest in community gardening programs.
Khảo sát xác nhận sự quan tâm của mọi người về chương trình làm vườn cộng đồng.
The report does not confirm the effectiveness of social media campaigns.
Báo cáo không xác nhận hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.
Does the study confirm any changes in social behavior among teenagers?
Nghiên cứu có xác nhận sự thay đổi nào trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp