Bản dịch của từ Confirms trong tiếng Việt

Confirms

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confirms (Verb)

knfˈɝmz
knfˈɝmz
01

Tuyên bố với sự đảm bảo, theo cách tích cực.

To state with assurance in a positive manner.

Ví dụ

The survey confirms that most people prefer online social interactions.

Khảo sát xác nhận rằng hầu hết mọi người thích tương tác xã hội trực tuyến.

The report does not confirm any negative impacts of social media.

Báo cáo không xác nhận bất kỳ tác động tiêu cực nào của mạng xã hội.

Does the study confirm the benefits of social networks for teenagers?

Nghiên cứu có xác nhận lợi ích của mạng xã hội cho thanh thiếu niên không?

Dạng động từ của Confirms (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confirm

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confirmed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confirmed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confirms

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confirming

Confirms (Noun)

01

Sự xác nhận; sự đảm bảo.

A confirmation assurance.

Ví dụ

The survey confirms people's interest in community gardening programs.

Khảo sát xác nhận sự quan tâm của mọi người về chương trình làm vườn cộng đồng.

The report does not confirm the effectiveness of social media campaigns.

Báo cáo không xác nhận hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.

Does the study confirm any changes in social behavior among teenagers?

Nghiên cứu có xác nhận sự thay đổi nào trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confirms cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng
[...] I was almost in tears when I received an email that was sent to me to my flight [...]Trích: Describe something that surprised you | Bài mẫu kèm từ vựng

Idiom with Confirms

Không có idiom phù hợp