Bản dịch của từ Confirms trong tiếng Việt
Confirms

Confirms (Verb)
The survey confirms that most people prefer online social interactions.
Khảo sát xác nhận rằng hầu hết mọi người thích tương tác xã hội trực tuyến.
The report does not confirm any negative impacts of social media.
Báo cáo không xác nhận bất kỳ tác động tiêu cực nào của mạng xã hội.
Does the study confirm the benefits of social networks for teenagers?
Nghiên cứu có xác nhận lợi ích của mạng xã hội cho thanh thiếu niên không?
Dạng động từ của Confirms (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confirm |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confirmed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confirmed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confirms |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confirming |
Confirms (Noun)
Sự xác nhận; sự đảm bảo.
The survey confirms people's interest in community gardening programs.
Khảo sát xác nhận sự quan tâm của mọi người về chương trình làm vườn cộng đồng.
The report does not confirm the effectiveness of social media campaigns.
Báo cáo không xác nhận hiệu quả của các chiến dịch truyền thông xã hội.
Does the study confirm any changes in social behavior among teenagers?
Nghiên cứu có xác nhận sự thay đổi nào trong hành vi xã hội của thanh thiếu niên không?
Họ từ
Từ "confirms" là động từ tiếng Anh, có nghĩa là xác nhận hoặc làm rõ một thông tin, sự kiện hoặc tình huống. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh khác nhau. Ví dụ, trong tiếng Anh Mỹ, "confirm" thường được dùng trong các tình huống thương mại hoặc kỹ thuật. Ngược lại, trong tiếng Anh Anh, từ này cũng được áp dụng trong các tình huống xã hội để khẳng định sự thật hoặc ý kiến.
Từ "confirms" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "confirmare", bao gồm tiền tố "con-" mang nghĩa là "hoàn chỉnh" và động từ "firmare" nghĩa là "củng cố" hay "đặt nền móng". Các chữ này được kết hợp, thể hiện ý nghĩa củng cố hay xác nhận một điều gì đó. Qua thời gian, từ này đã được chuyển sang tiếng Anh, mang ý nghĩa khẳng định hoặc xác thực thông tin, giúp duy trì tính đúng đắn và độ tin cậy của những điều đã được tuyên bố.
Từ "confirms" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần đọc và viết, nơi người thi thường phải diễn đạt sự xác nhận thông tin hoặc kết quả nghiên cứu. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng trong các tình huống như thông báo chính thức, báo cáo khoa học, hoặc trao đổi thông tin quan trọng, nơi việc chứng thực hoặc xác nhận tính chính xác là cần thiết.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
