Bản dịch của từ Confits trong tiếng Việt

Confits

Noun [U/C] Noun [C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confits (Noun)

kˈɑnfɨts
kˈɑnfɨts
01

Miếng thịt được nấu chín từ từ trong mỡ hoặc dầu và sau đó được bảo quản trong cùng một loại mỡ.

Pieces of meat cooked slowly in grease or oil and then preserved in the same fat.

Ví dụ

The chef prepared confits for the community dinner last Saturday.

Đầu bếp đã chuẩn bị món confits cho bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.

Many people do not enjoy eating confits due to their richness.

Nhiều người không thích ăn confits vì độ béo ngậy của chúng.

Are confits a popular dish at social gatherings in your area?

Món confits có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở khu vực của bạn không?

Dạng danh từ của Confits (Noun)

SingularPlural

Confit

Confits

Confits (Noun Countable)

kˈɑnfɨts
kˈɑnfɨts
01

Từng miếng thịt được nấu chín từ từ trong mỡ hoặc dầu và sau đó được bảo quản trong cùng một loại mỡ.

Individual pieces of meat cooked slowly in grease or oil and then preserved in the same fat.

Ví dụ

Many restaurants serve confits as a luxurious dish for special events.

Nhiều nhà hàng phục vụ confits như một món ăn sang trọng cho sự kiện đặc biệt.

Most people do not know how to prepare confits at home.

Hầu hết mọi người không biết cách chế biến confits tại nhà.

Are confits popular in Vietnamese cuisine or just in French cooking?

Confits có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam hay chỉ trong ẩm thực Pháp?

Confits (Verb)

kˈɑnfɨts
kˈɑnfɨts
01

Nấu (thịt) từ từ trong mỡ hoặc dầu rồi bảo quản trong cùng loại mỡ.

Cook meat slowly in grease or oil and then preserve it in the same fat.

Ví dụ

They confit duck legs to create a rich, flavorful dish.

Họ chế biến đùi vịt bằng cách nấu chậm để tạo món ăn ngon.

Many chefs do not confit meat due to health concerns.

Nhiều đầu bếp không chế biến thịt bằng cách này vì lý do sức khỏe.

Do you confit vegetables for better preservation and taste?

Bạn có chế biến rau bằng cách này để bảo quản và tăng hương vị không?

Dạng động từ của Confits (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confit

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confited

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confited

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confits

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confiting

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/confits/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confits

Không có idiom phù hợp