Bản dịch của từ Confits trong tiếng Việt
Confits

Confits (Noun)
The chef prepared confits for the community dinner last Saturday.
Đầu bếp đã chuẩn bị món confits cho bữa tối cộng đồng hôm thứ Bảy.
Many people do not enjoy eating confits due to their richness.
Nhiều người không thích ăn confits vì độ béo ngậy của chúng.
Are confits a popular dish at social gatherings in your area?
Món confits có phổ biến trong các buổi tụ tập xã hội ở khu vực của bạn không?
Dạng danh từ của Confits (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Confit | Confits |
Confits (Noun Countable)
Many restaurants serve confits as a luxurious dish for special events.
Nhiều nhà hàng phục vụ confits như một món ăn sang trọng cho sự kiện đặc biệt.
Most people do not know how to prepare confits at home.
Hầu hết mọi người không biết cách chế biến confits tại nhà.
Are confits popular in Vietnamese cuisine or just in French cooking?
Confits có phổ biến trong ẩm thực Việt Nam hay chỉ trong ẩm thực Pháp?
Confits (Verb)
They confit duck legs to create a rich, flavorful dish.
Họ chế biến đùi vịt bằng cách nấu chậm để tạo món ăn ngon.
Many chefs do not confit meat due to health concerns.
Nhiều đầu bếp không chế biến thịt bằng cách này vì lý do sức khỏe.
Do you confit vegetables for better preservation and taste?
Bạn có chế biến rau bằng cách này để bảo quản và tăng hương vị không?
Dạng động từ của Confits (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confit |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confited |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confited |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confits |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confiting |
Họ từ
"Confits" là một thuật ngữ trong ẩm thực, đặc biệt ở Pháp, chỉ phương pháp bảo quản thực phẩm bằng cách nấu trong mỡ hoặc đường. Confits thường áp dụng cho thịt, như vịt hay gà, và cả trái cây, dẫn đến hương vị phong phú và độ mềm mại. Trong tiếng Anh, từ này được giữ nguyên (confits) và không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ. Tuy nhiên, sự phổ biến của confits có thể khác nhau tùy vào khu vực.
Từ "confits" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ Latin "conficere", có nghĩa là "hoàn thành" hoặc "chế biến". Ban đầu, "confit" chỉ các món ăn được chế biến bằng cách ướp đường hoặc muối để bảo quản. Qua thời gian, thuật ngữ này đã được mở rộng để mô tả các loại thực phẩm được chế biến bằng phương pháp tương tự. Hiện nay, "confits" thường được sử dụng để chỉ các món ăn ngon, tinh tế trong ẩm thực.
Từ "confits" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong kỹ năng nghe và nói, nơi người học có thể gặp từ này trong các chủ đề liên quan đến ẩm thực và văn hóa ẩm thực. Trong các ngữ cảnh khác, "confits" thường được sử dụng để chỉ các món ăn được bảo quản với mỡ, thường thấy trong ẩm thực Pháp. Từ này không chỉ mang tính chuyên môn mà còn thể hiện sự phong phú trong văn hóa ẩm thực mà người học có thể khai thác.