Bản dịch của từ Conflict of interest trong tiếng Việt
Conflict of interest

Conflict of interest (Noun)
Tình huống trong đó một cá nhân hoặc tổ chức có lợi ích hoặc lòng trung thành cạnh tranh.
A situation in which a person or organization has competing interests or loyalties.
The mayor faced a conflict of interest with his construction company.
Thị trưởng đã gặp phải xung đột lợi ích với công ty xây dựng của mình.
There is no conflict of interest in her charity work.
Không có xung đột lợi ích nào trong công việc từ thiện của cô ấy.
Is there a conflict of interest with the city council's decision?
Có phải có xung đột lợi ích nào với quyết định của hội đồng thành phố không?
The mayor had a conflict of interest in the housing project.
Thị trưởng có xung đột lợi ích trong dự án nhà ở.
The committee does not have any conflict of interest issues.
Ủy ban không có vấn đề xung đột lợi ích nào.
Is there a conflict of interest with the new council member?
Có xung đột lợi ích nào với thành viên hội đồng mới không?
The mayor faced a conflict of interest regarding the new housing project.
Thị trưởng đã đối mặt với xung đột lợi ích về dự án nhà ở mới.
The committee did not recognize any conflict of interest in the decision.
Ủy ban không công nhận bất kỳ xung đột lợi ích nào trong quyết định.
Is there a conflict of interest with the council member's business?
Có xung đột lợi ích nào với doanh nghiệp của thành viên hội đồng không?
Khái niệm "conflict of interest" (xung đột lợi ích) chỉ tình huống mà một cá nhân hoặc tổ chức có những lợi ích cạnh tranh, điều này có thể làm sai lệch quyết định hay hành động của họ trong một lĩnh vực cụ thể. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng tương tự, không có sự khác biệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong thực tiễn, xung đột lợi ích thường được xem xét kỹ lưỡng hơn trong các lĩnh vực như chính trị và kinh doanh để đảm bảo tính minh bạch và đạo đức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp