Bản dịch của từ Confounding trong tiếng Việt
Confounding
Confounding (Adjective)
Hoang mang hoặc bối rối
The confounding results of the survey left everyone puzzled.
Kết quả gây bối rối của cuộc khảo sát làm mọi người bối rối.
Her confounding behavior at the party was unexpected and strange.
Hành vi gây bối rối của cô ấy tại bữa tiệc là bất ngờ và lạ lùng.
Confounding (Verb)
Her sudden resignation confounded her colleagues.
Sự từ chức đột ngột của cô ấy làm bối rối đồng nghiệp của cô ấy.
The conflicting opinions on social issues confound many people.
Các quan điểm mâu thuẫn về các vấn đề xã hội làm bối rối nhiều người.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp