Bản dịch của từ Confounding trong tiếng Việt
Confounding

Confounding (Adjective)
Hoang mang hoặc bối rối.
The confounding results of the survey left everyone puzzled.
Kết quả gây bối rối của cuộc khảo sát làm mọi người bối rối.
Her confounding behavior at the party was unexpected and strange.
Hành vi gây bối rối của cô ấy tại bữa tiệc là bất ngờ và lạ lùng.
The confounding nature of the social experiment was hard to decipher.
Bản chất gây bối rối của thí nghiệm xã hội khó giải mã.
Confounding (Verb)
Her sudden resignation confounded her colleagues.
Sự từ chức đột ngột của cô ấy làm bối rối đồng nghiệp của cô ấy.
The conflicting opinions on social issues confound many people.
Các quan điểm mâu thuẫn về các vấn đề xã hội làm bối rối nhiều người.
The unexpected results of the survey confounded the researchers.
Kết quả không ngờ của cuộc khảo sát làm bối rối các nhà nghiên cứu.
Dạng động từ của Confounding (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confound |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confounded |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confounded |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confounds |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confounding |
Họ từ
"Confounding" là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là gây nhầm lẫn hoặc làm bối rối. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực nghiên cứu, thống kê và khoa học, nơi nó chỉ sự hiện diện của yếu tố gây nhiễu ảnh hưởng đến tính chính xác của các kết quả. Trong tiếng Anh Anh, từ này được phát âm là /kənˈfaʊndɪŋ/, trong khi phát âm tiếng Anh Mỹ là tương tự nhưng có thể hơi khác biệt trong ngữ điệu. Sự khác biệt lớn thường nằm ở cách sử dụng từ trong ngữ cảnh cụ thể hơn là trong phát âm.
Từ "confounding" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "confundere", bao gồm tiền tố "con-" nghĩa là "cùng nhau" và động từ "fundere" có nghĩa là "đổ, hòa tan". "Confounding" trong tiếng Anh hiện đại chỉ sự gây nhầm lẫn hoặc khó hiểu, thể hiện rõ tính chất pha trộn giữa các yếu tố. Sự kết hợp này phù hợp với nghĩa hiện tại, khi từ này thường được dùng trong bối cảnh nghiên cứu và thống kê để chỉ các biến số gây khó khăn trong việc xác định nguyên nhân và kết quả.
Từ "confounding" xuất hiện thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi học sinh cần diễn đạt quan điểm hoặc phân tích các yếu tố ảnh hưởng. Trong bối cảnh nghiên cứu và thống kê, "confounding" thường được sử dụng để chỉ tình trạng mà biến ngoại lai ảnh hưởng đến mối quan hệ giữa các biến độc lập và phụ thuộc. Thuật ngữ này cũng phổ biến trong các bài thuyết trình, nghiên cứu khoa học và phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp