Bản dịch của từ Confutes trong tiếng Việt
Confutes

Confutes (Verb)
Chứng minh (một lý thuyết, kỳ vọng hoặc dự đoán) sai.
Prove a theory expectation or prediction wrong.
The recent survey confutes the belief that social media harms mental health.
Khảo sát gần đây chứng minh niềm tin rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Studies do not confute the positive effects of community engagement on happiness.
Các nghiên cứu không chứng minh rằng sự tham gia cộng đồng không ảnh hưởng tích cực đến hạnh phúc.
Does this data confute the theory about social isolation's impact on depression?
Dữ liệu này có chứng minh lý thuyết về tác động của sự cô lập xã hội đến trầm cảm không?
Dạng động từ của Confutes (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Confute |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Confuted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Confuted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Confutes |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Confuting |
Confutes (Noun)
The journalist confutes false claims about climate change in her article.
Nhà báo bác bỏ những tuyên bố sai về biến đổi khí hậu trong bài viết của cô.
Many confutes the idea that social media harms mental health.
Nhiều người bác bỏ ý tưởng rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.
Does the expert confute the myth about social inequality effectively?
Chuyên gia có bác bỏ huyền thoại về bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả không?
Họ từ
Từ "confutes" có nguồn gốc từ động từ "confute", có nghĩa là bác bỏ hoặc phủ nhận một lập luận hoặc lập trường nào đó. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc cung cấp bằng chứng để chứng minh rằng một quan điểm sai lầm. Ở tiếng Anh Mỹ, "confute" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi đó, tiếng Anh Anh có xu hướng dùng "refute" nhiều hơn. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở phương thức sử dụng và ngữ cảnh hơn là ý nghĩa.
Từ "confutes" bắt nguồn từ tiếng Latinh "confutare", có nghĩa là "bác bỏ" hoặc "phản bác". Trong đó, "con-" có nghĩa là "cùng với" và "futare" có nghĩa là "đánh đập" hoặc "dập tắt". Từ thế kỷ 16, "confute" được sử dụng trong ngữ cảnh triết học và luật pháp để biểu thị việc bác bỏ một lập luận hoặc quan điểm bằng chứng thuyết phục. Ngày nay, "confutes" thường được sử dụng để chỉ hành động bác bỏ một tuyên bố hay quan điểm mà không có sự không đồng thuận.
Từ "confute" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong bài thi viết và nói, nơi sử dụng ngôn ngữ đơn giản và dễ hiểu hơn là từ vựng hàn lâm. Trong ngữ cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ việc bác bỏ một luận điểm hoặc giả thuyết bằng chứng thuyết phục, phổ biến trong các bài luận và tranh luận. Ngoài ra, "confute" có thể xuất hiện trong văn bản pháp lý hoặc triết học, nơi việc phản biện ý kiến là cần thiết.