Bản dịch của từ Confutes trong tiếng Việt

Confutes

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Confutes (Verb)

kənfjˈuts
kənfjˈuts
01

Chứng minh (một lý thuyết, kỳ vọng hoặc dự đoán) sai.

Prove a theory expectation or prediction wrong.

Ví dụ

The recent survey confutes the belief that social media harms mental health.

Khảo sát gần đây chứng minh niềm tin rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Studies do not confute the positive effects of community engagement on happiness.

Các nghiên cứu không chứng minh rằng sự tham gia cộng đồng không ảnh hưởng tích cực đến hạnh phúc.

Does this data confute the theory about social isolation's impact on depression?

Dữ liệu này có chứng minh lý thuyết về tác động của sự cô lập xã hội đến trầm cảm không?

Dạng động từ của Confutes (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Confute

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Confuted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Confuted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Confutes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Confuting

Confutes (Noun)

kənfjˈuts
kənfjˈuts
01

Một người hoặc vật bác bỏ điều gì đó.

A person or thing that confutes something.

Ví dụ

The journalist confutes false claims about climate change in her article.

Nhà báo bác bỏ những tuyên bố sai về biến đổi khí hậu trong bài viết của cô.

Many confutes the idea that social media harms mental health.

Nhiều người bác bỏ ý tưởng rằng mạng xã hội gây hại cho sức khỏe tâm thần.

Does the expert confute the myth about social inequality effectively?

Chuyên gia có bác bỏ huyền thoại về bất bình đẳng xã hội một cách hiệu quả không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Confutes cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Confutes

Không có idiom phù hợp