Bản dịch của từ Conjoins trong tiếng Việt

Conjoins

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conjoins (Verb)

kˌɑndʒˈɔɪnz
kˌɑndʒˈɔɪnz
01

Tham gia hoặc kết nối (cái gì đó) với cái gì khác.

Join or connect something to something else.

Ví dụ

Social media conjoins people from different countries like never before.

Mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau như chưa từng có.

Social media does not conjoin distant communities effectively in some cases.

Mạng xã hội không kết nối các cộng đồng xa xôi hiệu quả trong một số trường hợp.

How does social media conjoin diverse cultures in today's world?

Mạng xã hội kết nối các nền văn hóa đa dạng trong thế giới hôm nay như thế nào?

Dạng động từ của Conjoins (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Conjoin

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Conjoined

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Conjoined

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Conjoins

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Conjoining

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conjoins/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conjoins

Không có idiom phù hợp