Bản dịch của từ Conjoin trong tiếng Việt
Conjoin

Conjoin(Noun)
Một ngã ba hoặc kết nối, đặc biệt là có tính chất tạm thời.
A junction or connection especially of a temporary nature.
Conjoin(Verb)
Dạng động từ của Conjoin (Verb)
| Loại động từ | Cách chia | |
|---|---|---|
| V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjoin |
| V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjoined |
| V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjoined |
| V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjoins |
| V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjoining |
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "conjoin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjungere", có nghĩa là kết nối hoặc liên kết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố hoặc sự vật lại với nhau. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của "conjoin" không thay đổi giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và toán học, nơi nó thường liên quan đến việc kết hợp các tập hợp hoặc câu lệnh.
Từ "conjoin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjungere", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "jungere" có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn lại". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mô tả hành động kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố thành một tổng thể duy nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ "conjoin" vẫn giữ nguyên sự kết hợp, nhấn mạnh tính chất hợp nhất trong các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ "conjoin" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc kết hợp ý tưởng hoặc để thảo luận về sự liên kết. Trong ngữ cảnh học thuật, "conjoin" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học, nơi cần diễn đạt sự gắn kết hoặc liên kết giữa các khái niệm hoặc thực thể. Sự phổ biến của từ này thường thấp hơn so với các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "combine" hay "join".
Họ từ
Từ "conjoin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjungere", có nghĩa là kết nối hoặc liên kết. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả việc kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố hoặc sự vật lại với nhau. Trong tiếng Anh, cách phát âm và viết của "conjoin" không thay đổi giữa Anh-Mỹ. Tuy nhiên, cách sử dụng từ này có thể khác nhau đôi chút trong các lĩnh vực như ngôn ngữ học và toán học, nơi nó thường liên quan đến việc kết hợp các tập hợp hoặc câu lệnh.
Từ "conjoin" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "conjungere", bao gồm tiền tố "con-" có nghĩa là "cùng nhau" và động từ "jungere" có nghĩa là "kết nối" hoặc "gắn lại". Từ này đã xuất hiện trong tiếng Anh vào thế kỷ 14, mô tả hành động kết hợp hai hoặc nhiều yếu tố thành một tổng thể duy nhất. Ý nghĩa hiện tại của từ "conjoin" vẫn giữ nguyên sự kết hợp, nhấn mạnh tính chất hợp nhất trong các đối tượng hoặc khái niệm.
Từ "conjoin" có tần suất sử dụng trung bình trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, liên quan đến việc kết hợp ý tưởng hoặc để thảo luận về sự liên kết. Trong ngữ cảnh học thuật, "conjoin" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như triết học và khoa học, nơi cần diễn đạt sự gắn kết hoặc liên kết giữa các khái niệm hoặc thực thể. Sự phổ biến của từ này thường thấp hơn so với các từ đồng nghĩa phổ biến hơn như "combine" hay "join".
