Bản dịch của từ Conjoins trong tiếng Việt
Conjoins

Conjoins (Verb)
Social media conjoins people from different countries like never before.
Mạng xã hội kết nối mọi người từ các quốc gia khác nhau như chưa từng có.
Social media does not conjoin distant communities effectively in some cases.
Mạng xã hội không kết nối các cộng đồng xa xôi hiệu quả trong một số trường hợp.
How does social media conjoin diverse cultures in today's world?
Mạng xã hội kết nối các nền văn hóa đa dạng trong thế giới hôm nay như thế nào?
Dạng động từ của Conjoins (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Conjoin |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Conjoined |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Conjoined |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Conjoins |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Conjoining |
Họ từ
Từ "conjoins" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là kết hợp hoặc nối lại hai hay nhiều yếu tố lại với nhau. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc triết học để chỉ việc liên kết các phần tử. Tuy nhiên, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách phát âm hay nghĩa của từ này. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này có thể được sử dụng phổ biến hơn trong các lĩnh vực khoa học và công nghệ.
Từ "conjoins" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ động từ "conjungere", có nghĩa là "liên kết" hay "gắn lại". "Con" có nghĩa là "cùng nhau", còn "jungere" có nghĩa là "kết hợp". Từ này đã được chuyển thể qua tiếng Pháp cổ trước khi trở thành tiếng Anh. Sự kết hợp này phản ánh rõ sự liên kết giữa các yếu tố hay cá nhân, từ đó hiện nay từ "conjoins" được sử dụng để chỉ hành động hoặc trạng thái kết nối, hợp nhất hai hay nhiều phần lại với nhau.
Từ "conjoins" thể hiện tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong kỹ năng viết và nói khi bàn luận về mối liên kết giữa các ý tưởng hoặc khái niệm. Trong các tình huống khác, từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học, đặc biệt là trong lĩnh vực toán học và lý thuyết hệ thống, thể hiện sự kết hợp hoặc liên kết giữa các yếu tố khác nhau.