Bản dịch của từ Conmmercial trong tiếng Việt
Conmmercial
Conmmercial (Adjective)
The company's commercial activities focus on profit-making ventures.
Các hoạt động thương mại của công ty tập trung vào các dự án tạo lợi nhuận.
She invested in commercial real estate for financial gain.
Cô ấy đầu tư vào bất động sản thương mại với mục tiêu tài chính.
The commercial sector plays a vital role in economic development.
Khu vực thương mại đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.
Many social media platforms rely on commercial advertising for revenue.
Nhiều nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc vào quảng cáo thương mại để có doanh thu.
Conmmercial (Noun)
Một quảng cáo thương mại trên đài phát thanh hoặc truyền hình
A commercial advertisement on radio or television
The commercial for the new product aired during prime time.
Quảng cáo cho sản phẩm mới được phát sóng vào giờ vàng.
She starred in a commercial promoting a charity event.
Cô ấy đóng quảng cáo quảng bá cho một sự kiện từ thiện.