Bản dịch của từ Conmmercial trong tiếng Việt

Conmmercial

AdjectiveNoun [U/C]

Conmmercial (Adjective)

kənmˈɛɹʃəl
kənmˈɛɹʃəl
01

Thực hiện hoặc có ý định kiếm lợi nhuận

Making or intended to make a profit

Ví dụ

The company's commercial activities focus on profit-making ventures.

Các hoạt động thương mại của công ty tập trung vào các dự án tạo lợi nhuận.

She invested in commercial real estate for financial gain.

Cô ấy đầu tư vào bất động sản thương mại với mục tiêu tài chính.

02

Liên quan đến hoặc tham gia vào thương mại

Relating to or engaged in commerce

Ví dụ

The commercial sector plays a vital role in economic development.

Khu vực thương mại đóng vai trò quan trọng trong phát triển kinh tế.

Many social media platforms rely on commercial advertising for revenue.

Nhiều nền tảng truyền thông xã hội phụ thuộc vào quảng cáo thương mại để có doanh thu.

Conmmercial (Noun)

kənmˈɛɹʃəl
kənmˈɛɹʃəl
01

Một quảng cáo thương mại trên đài phát thanh hoặc truyền hình

A commercial advertisement on radio or television

Ví dụ

The commercial for the new product aired during prime time.

Quảng cáo cho sản phẩm mới được phát sóng vào giờ vàng.

She starred in a commercial promoting a charity event.

Cô ấy đóng quảng cáo quảng bá cho một sự kiện từ thiện.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Trung bình
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conmmercial

Không có idiom phù hợp