Bản dịch của từ Connotation trong tiếng Việt

Connotation

Noun [U/C]

Connotation (Noun)

kˌɑnətˈeiʃn̩
kˌɑnətˈeiʃn̩
01

Một ý tưởng hoặc cảm giác mà một từ gợi lên cho một người ngoài nghĩa đen hoặc nghĩa chính của nó.

An idea or feeling which a word invokes for a person in addition to its literal or primary meaning.

Ví dụ

The word 'boss' has a negative connotation in some cultures.

Từ 'boss' mang một ý nghĩa tiêu cực trong một số văn hóa.

Wearing black to a funeral has a connotation of mourning.

Mặc đồ màu đen đến đám tang có ý nghĩa của tang thương.

Kết hợp từ của Connotation (Noun)

CollocationVí dụ

Strong connotation

Ý nghĩa mạnh mẽ

Her smile has a strong connotation of kindness.

Nụ cười của cô ấy mang một sắc thái mạnh mẽ của lòng tốt.

Broad connotation

Ý nghĩa rộng

The term 'social media' has a broad connotation in today's society.

Thuật ngữ 'mạng xã hội' có ý nghĩa rộng trong xã hội ngày nay.

Religious connotation

Ý nghĩa tôn giáo

The festival has a strong religious connotation.

Lễ hội có sự liên kết với tôn giáo mạnh mẽ.

Wider connotation

Ý nghĩa rộng hơn

Her social media post had a wider connotation than she intended.

Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có ý nghĩa rộng hơn so với dự định của cô ấy.

Moral connotation

Nghĩa đạo đức

His actions had a negative moral connotation in society.

Hành động của anh ấy có ý nghĩa đạo đức tiêu cực trong xã hội.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Connotation

Không có idiom phù hợp