Bản dịch của từ Connotation trong tiếng Việt
Connotation
Connotation (Noun)
The word 'boss' has a negative connotation in some cultures.
Từ 'boss' mang một ý nghĩa tiêu cực trong một số văn hóa.
Wearing black to a funeral has a connotation of mourning.
Mặc đồ màu đen đến đám tang có ý nghĩa của tang thương.
His smile had a connotation of sincerity and warmth.
Nụ cười của anh ấy mang ý nghĩa của sự chân thành và ấm áp.
Dạng danh từ của Connotation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Connotation | Connotations |
Kết hợp từ của Connotation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong connotation Ý nghĩa mạnh mẽ | Her smile has a strong connotation of kindness. Nụ cười của cô ấy mang một sắc thái mạnh mẽ của lòng tốt. |
Broad connotation Ý nghĩa rộng | The term 'social media' has a broad connotation in today's society. Thuật ngữ 'mạng xã hội' có ý nghĩa rộng trong xã hội ngày nay. |
Religious connotation Ý nghĩa tôn giáo | The festival has a strong religious connotation. Lễ hội có sự liên kết với tôn giáo mạnh mẽ. |
Wider connotation Ý nghĩa rộng hơn | Her social media post had a wider connotation than she intended. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có ý nghĩa rộng hơn so với dự định của cô ấy. |
Moral connotation Nghĩa đạo đức | His actions had a negative moral connotation in society. Hành động của anh ấy có ý nghĩa đạo đức tiêu cực trong xã hội. |
Họ từ
Từ "connotation" (n) chỉ tới ý nghĩa hoặc cảm xúc phụ thêm gắn liền với một từ hoặc cụm từ, bên cạnh nghĩa đen của nó. Connotations có thể tích cực, tiêu cực hoặc trung tính, giúp truyền đạt sắc thái cảm xúc và giá trị văn hóa trong giao tiếp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, thuật ngữ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về cả hình thức nói và viết. Tuy nhiên, phạm vi connotations có thể khác nhau tùy vào văn cảnh và nền văn hóa sử dụng.
Từ "connotation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "connotare", trong đó "con-" có nghĩa là "cùng với" và "notare" có nghĩa là "đánh dấu" hoặc "ghi chép". Bắt nguồn từ thế kỷ 16, thuật ngữ này đề cập đến ý nghĩa và cảm xúc bổ sung mà từ ngữ mang lại bên cạnh nghĩa đen của nó. Sự kết hợp này thể hiện rõ trong ngữ cảnh hiện đại, khi connotation được dùng để mô tả những gợi ý và sắc thái tinh tế trong việc sử dụng từ ngữ.
Từ "connotation" thường xuất hiện trong các phần của IELTS, đặc biệt là ở phần Reading và Writing, khi thí sinh cần phân tích ý nghĩa nhiệm vụ của từ trong ngữ cảnh cụ thể. Trong phần Speaking, việc thảo luận về sắc thái nghĩa của từ cũng có thể xảy ra. Ngữ cảnh sử dụng từ này chủ yếu liên quan đến ngôn ngữ học, tâm lý học và văn học, khi người ta bàn luận về ý nghĩa vượt ra ngoài định nghĩa từ điển, giúp hiểu sâu sắc hơn về cảm xúc và tầng lớp ý nghĩa trong giao tiếp.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp