Bản dịch của từ Connotation trong tiếng Việt
Connotation
Connotation (Noun)
The word 'boss' has a negative connotation in some cultures.
Từ 'boss' mang một ý nghĩa tiêu cực trong một số văn hóa.
Wearing black to a funeral has a connotation of mourning.
Mặc đồ màu đen đến đám tang có ý nghĩa của tang thương.
Kết hợp từ của Connotation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Strong connotation Ý nghĩa mạnh mẽ | Her smile has a strong connotation of kindness. Nụ cười của cô ấy mang một sắc thái mạnh mẽ của lòng tốt. |
Broad connotation Ý nghĩa rộng | The term 'social media' has a broad connotation in today's society. Thuật ngữ 'mạng xã hội' có ý nghĩa rộng trong xã hội ngày nay. |
Religious connotation Ý nghĩa tôn giáo | The festival has a strong religious connotation. Lễ hội có sự liên kết với tôn giáo mạnh mẽ. |
Wider connotation Ý nghĩa rộng hơn | Her social media post had a wider connotation than she intended. Bài đăng trên mạng xã hội của cô ấy có ý nghĩa rộng hơn so với dự định của cô ấy. |
Moral connotation Nghĩa đạo đức | His actions had a negative moral connotation in society. Hành động của anh ấy có ý nghĩa đạo đức tiêu cực trong xã hội. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp