Bản dịch của từ Conscionably trong tiếng Việt
Conscionably

Conscionably (Adverb)
Theo lương tâm, với lương tâm trong sáng; tận tâm, tỉ mỉ.
According to conscience with a good conscience conscientiously scrupulously.
Many activists work conscionably for social justice in our community.
Nhiều nhà hoạt động làm việc một cách có lương tâm vì công bằng xã hội trong cộng đồng của chúng ta.
They do not act conscionably when ignoring poverty issues.
Họ không hành động một cách có lương tâm khi phớt lờ vấn đề nghèo đói.
Do you think companies act conscionably towards their employees' rights?
Bạn có nghĩ rằng các công ty hành động một cách có lương tâm đối với quyền lợi của nhân viên không?
Một cách công bằng, một cách hợp lý, một cách công bằng.
The charity distributed food conscionably to families in need last week.
Tổ chức từ thiện phân phát thực phẩm công bằng cho các gia đình cần giúp đỡ tuần trước.
They did not conscionably allocate resources during the disaster relief efforts.
Họ đã không phân bổ tài nguyên một cách công bằng trong nỗ lực cứu trợ thảm họa.
Did the government act conscionably in its response to the housing crisis?
Chính phủ đã hành động công bằng trong phản ứng với cuộc khủng hoảng nhà ở chưa?
Từ "conscionably" là một trạng từ có nguồn gốc từ tính từ "conscionable", mang nghĩa là một cách hợp lý và chấp nhận được theo tiêu chuẩn đạo đức hoặc xã hội. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về công bằng và đạo đức trong kinh doanh. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau trong các nền văn hóa.
Từ "conscionably" có nguồn gốc từ tiếng Latin, từ "conscius", có nghĩa là "biết rõ" hoặc "nhận thức". Từ nguyên này phản ánh ý thức và trách nhiệm đạo đức trong hành động. Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ những hành động phù hợp với lương tâm. Hiện nay, "conscionably" thường được dùng để miêu tả cách ứng xử dựa trên chuẩn mực đạo đức, mang ý nghĩa thực hiện hành vi một cách có đạo đức và có ý thức.
Từ "conscionably" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này hiếm khi được sử dụng do tính chất chuyên môn và trang trọng, thường liên quan đến các vấn đề đạo đức, pháp lý. Trong phần Nói và Viết, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh tranh luận hoặc khi trình bày quan điểm về sự công bằng. Ở bối cảnh khác, từ này thường liên quan đến hành động có ý thức và nguyên tắc trong các lĩnh vực kinh doanh hoặc xã hội.