Bản dịch của từ Consecrated trong tiếng Việt
Consecrated

Consecrated (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thánh hiến.
Simple past and past participle of consecrate.
They consecrated the community center for social gatherings last Saturday.
Họ đã thánh hiến trung tâm cộng đồng cho các buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Bảy tuần trước.
The city did not consecrate any new public spaces this year.
Thành phố đã không thánh hiến bất kỳ không gian công cộng mới nào năm nay.
Did they consecrate the park for community events last month?
Họ đã thánh hiến công viên cho các sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?
Dạng động từ của Consecrated (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consecrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consecrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consecrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consecrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consecrating |
Họ từ
Từ "consecrated" có nghĩa là được làm thánh hoặc dành riêng cho mục đích tôn giáo, thường liên quan đến các nghi lễ hoặc thánh lễ. Trong ngữ cảnh tôn giáo, từ này thường chỉ những địa điểm hoặc đối tượng đã được làm thánh, như nhà thờ hoặc các đồ thờ cúng. Phiên bản Anh-Anh và Anh-Mỹ của từ này không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách viết, tuy nhiên, ngữ âm có thể thay đổi một chút giữa hai dạng tiếng Anh này, nhưng không đủ để ảnh hưởng đến cách hiểu chung.
Từ "consecrated" có nguồn gốc từ tiếng Latin "consecratus", là dạng quá khứ phân từ của "consecare", có nghĩa là "thánh hóa". Trong ngữ cảnh tôn giáo, "consecrate" thể hiện hành động làm cho một đối tượng trở nên thiêng liêng, được dành riêng cho mục đích thờ phượng. Sự phát triển của từ này phản ánh ý nghĩa lịch sử của việc tách biệt những gì thiêng liêng khỏi cuộc sống hàng ngày, và hiện nay, "consecrated" thường được sử dụng để mô tả những người hoặc vật được công nhận một cách chính thức trong các nghi lễ tôn giáo.
Từ "consecrated" có tần suất sử dụng khá thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần viết và nói, liên quan đến các ngữ cảnh tôn giáo hoặc văn hóa. Từ này thường được sử dụng để mô tả các buổi lễ thiêng liêng hoặc địa điểm được thánh hóa cho mục đích tôn giáo. Ngoài ra, trong các văn bản học thuật, nó cũng xuất hiện để chỉ sự công nhận chính thức hoặc tôn vinh trong các lĩnh vực khác nhau, như nghệ thuật và triết học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp