Bản dịch của từ Consecrated trong tiếng Việt

Consecrated

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Consecrated (Verb)

kˈɑnsəkɹeɪtɪd
kˈɑnsəkɹeɪtɪd
01

Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thánh hiến.

Simple past and past participle of consecrate.

Ví dụ

They consecrated the community center for social gatherings last Saturday.

Họ đã thánh hiến trung tâm cộng đồng cho các buổi gặp gỡ xã hội vào thứ Bảy tuần trước.

The city did not consecrate any new public spaces this year.

Thành phố đã không thánh hiến bất kỳ không gian công cộng mới nào năm nay.

Did they consecrate the park for community events last month?

Họ đã thánh hiến công viên cho các sự kiện cộng đồng tháng trước chưa?

Dạng động từ của Consecrated (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Consecrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Consecrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Consecrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Consecrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Consecrating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/consecrated/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Consecrated

Không có idiom phù hợp