Bản dịch của từ Consecrates trong tiếng Việt
Consecrates

Consecrates (Verb)
The community consecrates the new park as a sacred gathering place.
Cộng đồng thánh hiến công viên mới như một nơi tụ họp thiêng liêng.
They do not consecrate the old church for community events anymore.
Họ không thánh hiến nhà thờ cũ cho các sự kiện cộng đồng nữa.
Do they consecrate public spaces for cultural celebrations in your city?
Họ có thánh hiến không gian công cộng cho các lễ kỷ niệm văn hóa trong thành phố của bạn không?
Dạng động từ của Consecrates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consecrate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Consecrated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Consecrated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Consecrates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Consecrating |
Họ từ
Từ "consecrate" (được chuyển sang dạng hiện tại là "consecrates") có nghĩa là thánh hóa, dành riêng cho mục đích tôn thờ. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tôn giáo, liên quan đến việc làm cho một nơi chốn hoặc đồ vật trở nên thiêng liêng. Trong tiếng Anh British và American, từ này có cùng nghĩa nhưng cách phát âm có thể khác nhau; "consecrate" trong tiếng Anh Mỹ thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Anh.
Từ "consecrates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "consecrāre", bao gồm tiền tố "con-" (cùng với) và động từ "sacrāre" (thánh hóa). Từ này được sử dụng để chỉ hành động thánh hóa, dành riêng cho một mục đích tôn thờ hoặc thiêng liêng. Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được áp dụng trong các nghi lễ tôn giáo nhằm nâng cao giá trị của một đối tượng hoặc không gian. Ngày nay, "consecrates" được sử dụng rộng rãi trong ngữ cảnh tôn giáo và văn hóa, mang ý nghĩa cam kết chính thức và thiêng liêng.
Từ "consecrates" xuất hiện ít trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc, và Viết. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu liên quan đến các chủ đề tôn giáo và văn hóa, cụ thể là trong ngữ cảnh diễn ra các nghi lễ thánh, hoặc khi nhấn mạnh việc dành riêng điều gì đó cho mục đích linh thiêng. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các văn bản học thuật hoặc văn phạm có liên quan đến việc công nhận và vinh danh sự kiện quan trọng.