Bản dịch của từ Conservatoire trong tiếng Việt

Conservatoire

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservatoire (Noun)

knsɝɹvətwˈɑɹ
knsɝɹvətwˈɑɹ
01

Một trường đại học chuyên nghiên cứu về âm nhạc cổ điển hoặc các nghệ thuật khác, điển hình là theo truyền thống lục địa châu âu.

A college for the study of classical music or other arts typically in the continental european tradition.

Ví dụ

The Paris Conservatoire offers excellent programs for aspiring musicians.

Nhà hát Paris cung cấp các chương trình xuất sắc cho nhạc sĩ trẻ.

Many students do not attend the conservatoire for practical training.

Nhiều sinh viên không tham gia nhà hát để đào tạo thực hành.

Is the conservatoire in Vienna famous for its classical music education?

Nhà hát ở Vienna có nổi tiếng về giáo dục âm nhạc cổ điển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservatoire/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Conservatoire

Không có idiom phù hợp