Bản dịch của từ Conservatoire trong tiếng Việt
Conservatoire

Conservatoire (Noun)
The Paris Conservatoire offers excellent programs for aspiring musicians.
Nhà hát Paris cung cấp các chương trình xuất sắc cho nhạc sĩ trẻ.
Many students do not attend the conservatoire for practical training.
Nhiều sinh viên không tham gia nhà hát để đào tạo thực hành.
Is the conservatoire in Vienna famous for its classical music education?
Nhà hát ở Vienna có nổi tiếng về giáo dục âm nhạc cổ điển không?
Từ "conservatoire" chỉ một cơ sở giáo dục chuyên sâu về âm nhạc hoặc nghệ thuật biểu diễn, nơi đào tạo nghệ sĩ và nhạc sĩ. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Pháp và có hình thức tương đương trong tiếng Anh là "conservatory", thường được áp dụng ở Mỹ. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh sử dụng; "conservatoire" thường liên quan đến các trường âm nhạc châu Âu, trong khi "conservatory" có thể ám chỉ các trường học về nghệ thuật khác nhau tại Hoa Kỳ.
Từ "conservatoire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, xuất phát từ từ "conserver" có nghĩa là "bảo tồn". Rễ từ là "conservare" trong tiếng Latin, mang ý nghĩa bảo vệ và giữ gìn. Thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những cơ sở giáo dục chuyên sâu về nghệ thuật và âm nhạc, nơi người học được tiếp thu kiến thức và kỹ năng trong môi trường bảo tồn di sản văn hóa. Sự phát triển của từ này liên quan mật thiết đến mục đích bảo tồn và phát triển các lĩnh vực nghệ thuật.
Từ "conservatoire" xuất hiện với tần suất nhất định trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong các bài thi nghe và đọc liên quan đến nghệ thuật và giáo dục âm nhạc. Trong các ngữ cảnh khác, "conservatoire" thường được sử dụng để chỉ các cơ sở giáo dục chuyên sâu về âm nhạc và nghệ thuật, nơi sinh viên theo học các chương trình đào tạo chuyên ngành. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các thảo luận về phát triển nghệ thuật và trình độ giáo dục cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp