Bản dịch của từ Conservator trong tiếng Việt

Conservator

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Conservator (Noun)

kˈɑnsəɹvˌeiɾəɹ
kn̩sˈɝvətɚ
01

Người chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo tồn những thứ có giá trị về văn hóa hoặc môi trường, chẳng hạn như các tòa nhà hoặc tác phẩm nghệ thuật.

A person responsible for the repair and preservation of things of cultural or environmental interest such as buildings or works of art.

Ví dụ

The conservator restored the ancient painting in the museum.

Người bảo tồn đã phục hồi bức tranh cổ trong bảo tàng.

The conservator protected the historical building from further decay.

Người bảo tồn đã bảo vệ tòa nhà lịch sử khỏi sự suy tàn hơn nữa.

The conservator carefully documented the details of the cultural artifact.

Người bảo tồn đã cẩn thận ghi chép chi tiết của hiện vật văn hóa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/conservator/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
[...] In recent years, environmental has attracted a lot of public attention [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 28/05/2022
Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
[...] It is our responsibility to counteract these effects and actively engage in efforts [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 13/01/2024
Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
[...] Therefore, we humans usually bring dolphins back to our camps/centres for entertaining and educational purposes [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking part 2 về mô tả một loài động vật sống dưới nước
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] On the one hand, it is undeniable that zoos have been making substantial contributions to wildlife [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)

Idiom with Conservator

Không có idiom phù hợp