Bản dịch của từ Conservator trong tiếng Việt
Conservator

Conservator (Noun)
Người chịu trách nhiệm sửa chữa và bảo tồn những thứ có giá trị về văn hóa hoặc môi trường, chẳng hạn như các tòa nhà hoặc tác phẩm nghệ thuật.
A person responsible for the repair and preservation of things of cultural or environmental interest such as buildings or works of art.
The conservator restored the ancient painting in the museum.
Người bảo tồn đã phục hồi bức tranh cổ trong bảo tàng.
The conservator protected the historical building from further decay.
Người bảo tồn đã bảo vệ tòa nhà lịch sử khỏi sự suy tàn hơn nữa.
The conservator carefully documented the details of the cultural artifact.
Người bảo tồn đã cẩn thận ghi chép chi tiết của hiện vật văn hóa.
Họ từ
Từ "conservator" trong tiếng Anh có nghĩa là người bảo tồn, thường được sử dụng để chỉ những chuyên gia có trách nhiệm bảo quản và phục hồi các tác phẩm nghệ thuật, tài liệu lịch sử hoặc di sản văn hóa. Trong ngữ cảnh bảo tàng, conservator đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì giá trị và tính toàn vẹn của các hiện vật. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "conservator" với cùng một ý nghĩa và cách phát âm tương tự.
Từ "conservator" có nguồn gốc từ tiếng Latin "conservator", đồng nghĩa với "người bảo vệ" hoặc "người gìn giữ", được hình thành từ động từ "conservare", nghĩa là "bảo tồn" hoặc "duy trì". Từ này phản ánh vai trò của một cá nhân trong việc bảo vệ di sản văn hóa, nghệ thuật hoặc tài nguyên quan trọng. Ngày nay, "conservator" thường chỉ những chuyên gia trong lĩnh vực bảo tồn tài liệu và hiện vật, thể hiện trách nhiệm và chuyên môn trong việc giữ gìn giá trị lịch sử và văn hóa.
Từ "conservator" có mức độ sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh của bài thi nói và viết, khi thảo luận về bảo tồn di sản văn hóa và bảo quản nghệ thuật. Trong cuộc sống hàng ngày, từ này thường gặp trong các lĩnh vực bảo tàng, nghệ thuật và sinh học, liên quan đến những người chịu trách nhiệm bảo vệ, bảo tồn và quản lý tài nguyên văn hóa hoặc tự nhiên.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



