Bản dịch của từ Considers trong tiếng Việt
Considers

Considers (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cân nhắc.
Thirdperson singular simple present indicative of consider.
The government considers social welfare programs essential for community development.
Chính phủ coi các chương trình phúc lợi xã hội là thiết yếu cho phát triển cộng đồng.
She does not consider poverty a major issue in our society.
Cô ấy không coi nghèo đói là một vấn đề lớn trong xã hội chúng ta.
Does the council consider public opinion when making social policies?
Hội đồng có coi ý kiến công chúng khi đưa ra chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Considers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Considered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Considered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Considers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Considering |
Họ từ
Từ "considers" là động từ, có nghĩa cơ bản là "xem xét" hoặc "coi như". Trong tiếng Anh Anh, phiên bản động từ này thường thấy trong ngữ cảnh formal hơn và có thể sử dụng trong các tình huống mang tính chính thức. Ngược lại, trong tiếng Anh Mỹ, "considers" cũng được dùng rộng rãi trong ngôn ngữ hàng ngày và có thể xuất hiện trong các tình huống không chính thức hơn. Cách phát âm có thể khác nhau đôi chút nhưng không tạo ra sự khác biệt lớn về ý nghĩa và cách sử dụng từ ngữ trong các ngữ cảnh cụ thể.
Từ "considers" xuất phát từ động từ Latin "considerare", có nghĩa là "xem xét" hoặc "nghiên cứu". Từ gốc này bao gồm tiền tố "con-" (cùng nhau) và động từ "siderare", có nghĩa là "nhìn vào" (từ "sidus", tức là "sao"). Qua thời gian, nghĩa của từ đã phát triển, chuyển sang ý nghĩa "suy nghĩ" một cách sâu sắc và thận trọng về một vấn đề. Ngày nay, "considers" phản ánh quá trình tư duy phức tạp khi đánh giá hoặc định hình quan điểm về một vấn đề cụ thể.
Từ "considers" có tần suất sử dụng phổ biến trong các thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm và đánh giá. Trong Listening và Reading, từ này thường xuất hiện trong bối cảnh thảo luận, nghiên cứu hoặc phân tích vấn đề. Các tình huống thường gặp bao gồm phân tích quan điểm trong bài luận, đánh giá ý kiến trong thảo luận, và phân tích thông tin trong tài liệu học thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



