Bản dịch của từ Considers trong tiếng Việt
Considers
Considers (Verb)
Ngôi thứ ba số ít hiện tại đơn biểu thị sự cân nhắc.
Thirdperson singular simple present indicative of consider.
The government considers social welfare programs essential for community development.
Chính phủ coi các chương trình phúc lợi xã hội là thiết yếu cho phát triển cộng đồng.
She does not consider poverty a major issue in our society.
Cô ấy không coi nghèo đói là một vấn đề lớn trong xã hội chúng ta.
Does the council consider public opinion when making social policies?
Hội đồng có coi ý kiến công chúng khi đưa ra chính sách xã hội không?
Dạng động từ của Considers (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Consider |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Considered |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Considered |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Considers |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Considering |